0896 630 068
Đang online : 74   Tổng truy cập : 6979694
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Trang chủ MÁY IN MÃ VẠCH Máy In Avery Dennison Avery Dennison Monarch 9864 Printer

Avery Dennison Monarch 9864 Printer

Avery Dennison Monarch 9864 Printer

Mã sp: 9864
Nhãn hiệu: Avery Dennison
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:5 - View 1379)
Chia sẻ :

Các máy in mã vạch công nghiệp Monarch® 9864TM Tabletop  sẽ giúp bạn di chuyển hàng hóa của bạn một cách nhanh chóng và chính xác thông qua các chuỗi cung ứng, bằng cách cung cấp mã vạch quét được chất lượng cao, phục vụ cho việc cho việc theo dõi nội bộ, tuân thủ của bạn hoặc lô hàng quốc tế.

Rõ ràng, Bar Codes Crisp

Hãy chắc chắn rằng bạn sẽ có được các kết quả quét bạn muốn mỗi lần! In một loạt các mã vạch, bao gồm cả mã bưu điện, khối coda, ITF và GSI DataBar cũng như tất cả các mã vạch cơ bản symbology.The Monarch 9864 sử dụng "Near Edge" công nghệ đầu in, đem lại cho nó chất lượng in vượt trội cho đồ họa, phông chữ nhỏ và hơn! Máy in đa năng này bao gồm hỗ trợ các định dạng ảnh tiêu chuẩn và một built-in trình tiết kiệm ribbon.

Luôn kết nối

Kết nối tiêu chuẩn bao gồm Ethernet có dây, hai cổng USB host, cổng nối tiếp, cổng song song, cổng thiết bị 1 USB và một khe cắm thẻ CF.

Monarch 9864 Bar Code Printer Specifications


Dimensions: 
Height – 12.0” (305 mm);
Width – 15.0” (381 mm); Depth – 21.3” (490 mm)
Weight – 47 lbs. (25 kg)

Printing Method: 
Thermal Direct or Thermal
Transfer, Near Edge Technology

Hardware Highlights: 
Processor: 32-Bit, 400 MHz
RAM: 64 MB 
Flash: 4 MB 
Display: 2-Line, 16 character graphicFr Frame: Steel/Die-cast base plate
Cover: Steel & black plastic
Protective Equipment: IP 41
Operating Temperature:; 4-35oC/-20 -70oF 
Supply Voltage: 100-240 VV
Acoustic Spec.: 70 dBA

Print Characteristics: 
Max. Max. Image: 4.2”/5.0”/6.3”8.4” x 39.95” (213 x 1000 mm)
Resolution: 300 dpi or 203 dpi with emulation
Operator Replaceable Printhead
Max. Print Speed: 16ips for 4-5”, 14 ips for 6”, 9 ips for 8”
Fonts: 17 + 3 scalable
Barcodes: 17 1D and 5 2D, RSS, CC
Graphics: BMP, PCX, TIF, GIF, JPG
Continuous/On Demand Supply Label/Tagl Width 
1.0” to 4.1”/6.1”/7.3”/10.0” (254 mm
Length max.: .0.32” to 39.4” (1000 mm); 
ID: 1.5”, 3” 4” Standard (38.1, 76.2, 101.6 mm)
OD: 8.27” (210 mm)
Thickness: 4-12 mil
Sensing: Transmissive. Reflective Optional
Ribbon Length: 6.6’ (600 m)

Interface: 
Menu Languages: 7 Ports: Serial (115,200), USB A+B, parallel, Ethernet, CF, SD (prepared)
Data Language: Easy Plug'
Certifications: CE, GS, TUV, FCC, NRTL-US, CAN/CSA, CCC, GOST






Khuyến Mãi Hot