Epson EPL-N2500 được đặc biệt thiết kế để thích hợp với mọi môi trường làm việc từ doanh nghiệp tại gia đến các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Phương pháp In ấn | Electrophotography + Laser |
---|---|
Tốc độ in | Trắng đen 25 trang/phút (A4 ở 600 x 600 dpi) Trắng đen 15 trang/phút (A3 ở 600 x 600 dpi) |
Bộ xử lý | 200MHz |
Thời gian hoàn tất bản in đầu tiên | Ít hơn 5,2 giây (khay đa dụng A4) |
Thời gian khởi động máy | 12 giây hoặc ít hơn (từ khi bật điện), 10 giây hoặc ít hơn (từ trạng thái chờ) |
Kích thước | Rộng (513) x Sâu (395) x Cao (324) mm |
Trọng lượng | 19.5kg |
Giữ giấy | Dung lượng: 250 tờ (hộc giấy chính) Tùy chọn: hộc giấy phụ 500 tờ (A4) |
Loại phông chữ | Parallel / 1 slot for Type B interface card / USB 1.1 |
Bộ nhớ | 16 MB (Mở rộng đến 144MB) |
Ngôn ngữ in giả lập | ESC/Page ESC/P2 PCL5e FX IBM Mode(I239X) EPSON GL2 |
Điều kiện môi trường hoạt động | Nhiệt độ môi trường: 10 đến 35ºC Ẩm độ: 15 đến 85% RH |
Hộp toner mực Epson | Toner mực in được: 10,000 pages* C13S051091 * Điều kiện in liên tục, trên giấy khổ A4/letter với diện tích phủ mực 5% |
Các Tùy chọn và Vật tư Phụ tùng Epson | Khay giấy (A3/A4) và PS3 cài đặt sẳn C12C802002 Duplex Unit C12C813982 PS3 In-house Installation Kit C12C832561 Ethernet 10/100 BaseTx Internal Print Server C12C823914 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|