MPU cung cấp cho nhân viên IT một giải pháp KVM hoàn chỉnh để truy cập và quản lý server từ xa. Ngoài ra MPU còn cung cấp khả năng quản lý serial console của thiết bị mạng như router, switch, firewall,… MPU khắc phục những hạn chế của giải pháp quản lý in-band (phụ thuộc vào hệ điều hành và tình trạng hệ thống mạng) bằng giải pháp kết nối out-of-band: không quan tâm đến hệ điều hành và tình trạng kết nối mạng của thiết bị, giúp nhân viên IT có thể truy cập server bất cứ lúc nào, nhanh chóng chẩn đoán lỗi xảy ra trên server, cấu hình, khôi phục lại dịch vụ,... để có thể đáp ứng SLA cao nhất với thời gian downtime tối thiểu.
Tính năng và lợi ích
Chiều cao: | 1.72 in. (4.37 cm) |
Chiều rộng: | 17 in. (43.18 cm) |
Chiều sâu: | 16/32-port models: 13.38 in. (34 cm) 4/8-port models: 9.2 in. (23.4 cm) |
Trọng lượng: | 4- and 8-port single power: 6.3 lbs. (2.86 Kg) 8-port dual power: 6.8 lbs. (3.08 Kg) 16- and 32-port single power: 8.1 lbs. (3.67 Kg) 16- and 32-port dual power: 8.6 lbs. (3.9 Kg) |
Nhiệt độ họat động: | 32° đến 22°F (0° đến 50°C) |
Nhiệt độ lưu trữ: | -4° đến 158°F (-20° đến 70°C) |
Độ ẩm: | Họat động: độ ẩm tương đối 20% đến 80% (Không ngưng tụ) Không hoạt động: độ ẩm tương đối 5% đến 95%, |
Nhiệt độ: | bầu ướt tối đa 38.7°C |
Điện áp: | 100 - 240 VAC |
Tần số điện: | 50-60 Hz cảm biến tự động |
Công suất đầu vào: | 40W max |
Công suất tiêu thụ: | MPU8032DAC/8032: 24W; MPU4032DAC/4032: 18W; MPU2032DAC/2032: 17W MPU2016DAC/2016: 13W; MPU1016DAC/1016: 12W; MPU108EDAC/108E: 13W MPU104E:12 W |
BTU/hr | MPU8032DAC/8032: 82 BTU/hr; MPU4032DAC/4032: 62 BTU/hr MPU2032DAC/2032: 57 BTU/hr; MPU2016DAC/2016: 45 BTU/hr MPU1016DAC/1016: 41 BTU/hr; MPU108EDAC/108E: 43 BTU/hr MPU104E: 39 BTU/hr |
Thiết bị hỗ trợ: | |
Computers | PS/2, Sun, USB và cổng serial |
Video | 640x480 @ 60 Hz; 800x600 @ 75 Hz; 960x700 @ 75 Hz; 1024x768 @ 75 Hz; 1280x1024 @ 75 Hz; 1600x1200 @ 75 Hz using the MPUIQ-VMC module |
Thiết bị ngoại vi: | Chuột và bàn phím USB; VGA video |
Số lượng kết nối mạng: | 2 |
Loại kết nối mạng: | 10/100/1000 Ethernet |
Loại cổng serial: | 1 configuration port, 2 power control ports |
Đầu nối serial port: | RS-232, 8-pin modular |
Tiêu chuẩn: | UL, FCC, cUL, ICES-003, CE, VCCI, C-Tick |
|
|
|
|
|
|
|
|
|