Performance Data:
Frequency (MHz) |
Insertion Loss (dB/100m) |
NEXT (dB) | PSNEXT (dB) | ELFEXT (dB) | PSELFEXT (dB) | RL (dB) | SRL (dB) | ACR (dB) | PSACR (dB) |
0.772
|
1.8
|
67.0
|
64.0
|
–
|
–
|
–
|
–
|
65.2
|
62.2
|
1
|
2.0
|
65.3
|
62.3
|
63.8
|
60.8
|
20.0
|
25.0
|
63.3
|
60.3
|
4
|
4.1
|
56.3
|
53.3
|
51.8
|
48.8
|
23.0
|
25.0
|
52.2
|
49.2
|
8
|
5.8
|
51.8
|
48.8
|
45.7
|
42.7
|
24.5
|
25.0
|
46.0
|
43.0
|
10
|
6.5
|
50.3
|
47.3
|
43.8
|
40.8
|
25.0
|
25.0
|
43.8
|
40.8
|
16
|
8.2
|
47.2
|
44.2
|
39.7
|
36.7
|
25.0
|
25.0
|
39.0
|
36.0
|
20
|
9.3
|
45.8
|
42.8
|
37.8
|
34.8
|
25.0
|
25.0
|
36.5
|
33.5
|
25
|
10.4
|
44.3
|
41.3
|
35.8
|
32.8
|
24.3
|
24.3
|
33.9
|
30.9
|
31.25
|
11.7
|
42.9
|
39.9
|
33.9
|
30.9
|
23.6
|
23.6
|
31.2
|
28.2
|
62.5
|
17.0
|
38.4
|
35.4
|
29.7
|
24.9
|
21.5
|
21.5
|
21.4
|
18.4
|
100
|
22.0
|
35.3
|
32.3
|
23.8
|
20.8
|
20.1
|
20.1
|
13.3
|
10.3
|
Technical Data:
Chất liệu:
Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp ngang (horizontal) 24 AWG, 4 đôi dây có vỏ học chống nhiễu, phân loại theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn Category 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034. Cáp dạng solid.
|
|
|
|
|
|
|
|