0896 630 068
Sản phẩm
      Máy bộ
      Máy chủ
            Motorola
            D-Link
            DrayTek
            Linksys
            Cisco
            Vietrack
            Avocent
            Eaton
            Fluke Networks
            HP
            Repotec
            TE Connectivity
                  Outlets, Faceplate & Accessories
                  Managed Connectivity
                  Twisted Pair Cabling
                  Cáp quang fiber
      Máy tính bảng
Đang online : 104   Tổng truy cập : 7250675
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Trang chủ MÁY TÍNH & MÁY CHỦ Thiết bị mạng TE Connectivity Twisted Pair Cabling Twisted Pair Cable - Assemblies AMP Category 5E UTP Cable (350MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White

AMP Category 5E UTP Cable (350MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White

AMP Category 5E UTP Cable (350MHz), 4-Pair, 24AWG, Solid, CMR, 305m, White

Mã sp: 6-0057826-2
Nhãn hiệu: TE Connectivity
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:4 - View 1091)
Chia sẻ :
Cáp Enhanced Category 5 AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu : trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
  • Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet
  • Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab)
  • Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO
  • Băng thông hỗ trợ tới 350 MHz
  • Độ dày lõi là 24 AWG, solid
  • Vỏ cáp CMR với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng reel in box, với chiều dài 1000 feet.

Performance Data:

Frequency
MHz
Insertion Loss
dB/100m
NEXT
dB
PSNEXT
dB
ELFEXT
dB
Cat5e
Standard
Maximum
Cat5e
Standard
Minimum
Typical
Cat5e
Standard
Minimum
Typical
Cat5e
Standard
Minimum
Typical
.772
1.8
1.8
67.0
72
81
64.0
69
77
1
2.0
2.0
65.3
70
79
62.3
67
75
63.8
64
71
4
4.1
4.1
56.3
61
70
53.3
58
66
51.8
52
59
8
5.8
5.8
51.8
57
66
48.8
54
62
45.7
46
53
10
6.5
6.5
50.3
55
64
47.3
52
60
43.8
44
51
16
8.2
8.2
47.2
52
61
44.2
49
57
39.7
40
47
20
9.3
9.3
45.8
51
60
42.8
48
56
37.8
38
45
25
10.4
10.4
44.3
49
58
41.3
46
54
35.8
36
43
31.25
11.7
11.7
42.9
48
57
39.9
45
53
33.9
34
41
62.5
17.0
17.0
38.4
43
52
35.4
40
48
27.9
28
35
100
22.0
22.0
35.3
40
49
32.3
37
45
23.8
24
31
155
28.1
28.1
32.4
37
46
29.4
34
42
20.0
20
27
200
32.4
32.4
30.8
36
45
27.8
33
41
17.8
18
25
225
34.7
34.7
30.0
35
44
27.0
32
40
16.8
17
24
250
36.9
36.9
29.3
34
43
26.3
31
39
15.8
16
23
300
41.0
41.0
28.1
33
42
25.1
30
38
14.3
14
21
350
44.9
44.9
27.1
32
41
24.1
29
37
12.9
13
20

 

Frequency
MHz
PSELFEXT
dB
Return Loss
dB
ACR
dB
PS ACR
dB
Cat5e
Standard
Minimum
Typical
Cat5e
Standard
Minimum
Typical
Cat5e
Standard
Minimum
Typical
Cat5e
Standard
Minimum
Typical
.772
65.2
70.2
79.2
62.2
67.0
73.4
1
60.8
61
68
20.0
20.0
28.0
63.3
68.3
77.3
60.3
65.1
71.2
4
48.8
49
56
23.1
23.0
31.0
52.2
57.2
66.2
49.2
53.9
60.3
8
42.7
43
50
24.5
24.5
32.5
46.0
51.0
60.0
43.0
47.7
54.8
10
40.8
41
48
25.0
25.0
33.0
43.8
48.8
57.8
40.8
45.5
52.2
16
36.7
37
44
25.0
25.0
33.0
39.0
44.0
53.0
36.0
40.6
47.6
20
34.8
35
42
25.0
25.0
33.0
36.5
41.5
50.5
33.5
38.1
45.6
25
32.8
33
40
24.3
24.3
32.3
33.9
38.9
47.9
30.9
35.5
42.6
31.25
30.9
31
38
23.6
23.6
31.6
31.2
36.2
45.2
28.2
32.7
40.5
62.5
24.9
25
32
21.5
21.5
29.5
21.4
26.4
35.4
18.4
22.7
30.7
100
20.8
22
28
20.1
20.1
28.1
13.3
18.3
27.3
10.3
14.2
23.2
155
17.0
17
24
18.8
18.8
26.8
4.4
9.4
18.4
1.4
5.9
14.7
200
14.8
15
22
18.0
18.0
26.0
3.4
12.4

2.5
9.8
225
13.8
14
21
17.6
17.6
25.6
0.3
9.3

0.5
8.7
250
12.8
13
20
17.3
17.3
25.3
6.5

4.7
300
11.3
11
18
16.8
16.8
24.8
1.2

350
9.9
10
17
16.3
16.3
24.3

Technical Data:

  • Điện dung: 5.6 nF/100m
  • Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 350 MHz
  • Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m
  • Điện áp : 300VAC hoặc VDC
  • Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz
  • Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1"
  • Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (24 lbs/kft), 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft), 1000ft/ Pull-box (24 lbs/kft)

Chất liệu:

  • Dây dẫn: 24 AWG đồng dạng solid
  • Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in
  • Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC
  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C
  • Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C

Được phê duyệt (bởi ETL):

Cáp ngang (horizontal) 24 AWG, 4 đôi dây loại UTP, phân loại CMR theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn Category 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034. Cáp dạng solid.






Khuyến Mãi Hot