Tính linh động:
+ Kết nối: 4 hoặc 8 ổ cắm chuẩn IEC.
+ Tính tích hợp: Ellipse MAX có thể được đặt dọc, trên & dưới bàn, hoặc nằm ngang dưới màn hình.
+ Có thể đặt vào Tủ Rack 19”.
+ Quản lý nguồn điện: tính năng này được phối hợp qua cổng giao tiếp USB và cổng nối tiếp.
Giao tiếp hỗ trợ:
Phần mềm quản lý nguồn điện cá nhân SolutionPAC: cần thiết để quản lý nguồn điện cho hệ thống.
Giám sát và shutdown hệ thống:
Tính thiết thực:
Đặc tính kỹ thuật | 600 USBS | 850 USBS | 1100 USBS | 1500 USBS |
Công suất (VA/W) | 600/360 | 850/550 | 1100/660 | 1500/900 |
Công nghệ | Line Interactive Tần số cao (Tự động cân chỉnh điện áp) | |||
Đặc tính | ||||
Điện áp ngõ vào | 165V – 285V (chỉnh định từ 150V đến 285V) | |||
Điện áp ngõ ra | 230V (điều chỉnh theo 220V, 230V, 240V) | |||
Tần số | 50/60 Hz (tự động nhận biết tần số) | |||
Bảo vệ chống sét | Thiết bị bảo vệ chống sét trọn vẹn theo IEC 61643-1, tổng năng lượng triệt tiêu: 525J | |||
Thiết bị đóng cắt | CB có khả năng reset | |||
Kết nối | ||||
Cổng chuẩn IEC | 4 | 8 | 8 | 8 |
Cổng chuẩn UNI | 2x IEC; 2 x UNI | 4x IEC; 4 x UNI | 4x IEC; 4x UNI | 4x IEC; 4x UNI |
Cổng có chức năng chống sét và Backup/ cổng với chức năng chống sét cho thiết bị ngoại vi | 3/1 | 4/4 | 4/4 | 4/4 |
Pin | ||||
Khả năng thay thế Pin | Pin chì dạng compact | |||
Sạc Pin | Hoạt động ngay cả khi UPS thiếu nguồn chính | |||
Quản trị Pin | Kiểm tra Pin, khởi động lạnh, bảo vệ ngăn xả sâu | |||
Cảnh báo thay thế Pin | LED + còi cảnh báo | |||
Thời gian Backup tại 50% tải và 70% tải (phút) | 12/7 | 18/12 | 15/9 | 12/7 |
Giao tiếp | ||||
Cổng giao tiếp | Cổng USB và cổng nối tiếp | |||
Phần mềm | Tương thích với Windown, Linux, Novell, Mac OS X | |||
Bảo vệ cổng dữ liệu | Bảo vệ cho Telephone/ Modem/ đường Internet/Ethernet 10/100 MB | |||
Tiêu chuẩn | ||||
An toàn | IEC/EN 62040-1-1, IEC/EN 60950, CB Report, CE Mark | |||
EMC | IEC/EN 62040 – 2 C1 | |||
Bảo vệ chống sét | IEC 61643-1 | |||
Kiểu dáng, kích thước và trọng lượng | ||||
Kích thước (HxWxD - mm) | 270x82x265 | 270x82x265 | 305x80x312 | 317x80x390 |
Trọng lượng (kg) | 4.2 | 4.4 | 8.1 | 11 |
Bộ kết nối vào tủ Rack 19” | 2U | |||
Part Number | ||||
UNI | 68547 | 68551 | 68555 | 68559 |
IEC | 68548 | 68552 | 68556 | 68560 |
|
|