Nova AVR dùng công nghệ Line-Interactive.Giải pháo mang lại cho người dùng khả năng bảo vệ năm sự cố về nguồn điện với chi phí hợp lý và hiệu quả cao. Bảo vệ lý tưởng cho từ một đến ba, dành cho doanh nghiệp hay tại nhà.
Phần mềm Solution Pac được tích hợp sẵn để quản lý nguồn điện tối ưu (giám sát hoạt động UPS, tự động shutdown hệ thống).
Bảo vệ chống sốc đường truyền dữ liệu Telephone/Modem/bộ lọc băng thông rộng
NOVA AVR bảo vệ chống sốc các đường truyền dữ liệu Telephone/Modem/bộ lọc băng thông rộng, ADSL – ngăn ngừa chống sét và các linh kiện điện tử nhạy cảm. Bảo vệ lý tưởng cho từ một đến ba PC, dành cho doanh nghiệp hay tại nhà.
Đặc tính kỹ thuật | 625 AVR | 1250 AVR |
Công suất | 625 VA / 360 W | 1250 VA / 660 W |
Điện áp ngõ vào | 165V – 280V | 160V – 290V |
Điện áp ngõ ra | 230V | |
Tần số | 50/60 Hz (tự động nhận biết tần số) | |
Bảo vệ chống sét | Tổng năng lượng triệt tiêu: 220J | |
Thiết bị đóng cắt | CB có cầu chì bảo vệ, có khả năng reset | |
Bảo vệ cổng dữ liệu | Bảo vệ cho Telephone/ Modem/ đường Internet, bao gồm ADSL | |
Kết nối | ||
Ngõ ra | 3 x IEC | 4 x IEC |
Công nghệ | Line Interactive – với khả năng điều chỉnh điện áp – Tăng áp 18%, giảm áp 15% | |
Pin | ||
Sạc Pin | Sạc Pin liên tục, ngay cả khi nút ON/OFF ở vị trí OFF | |
Giám sát Pin | Cảnh báo thay thế Pin (đèn Led đỏ) | |
Thay thế Pin | Có thể thay thế từ mặt Panel phía trước | |
Khởi động không cần nguồn chính (khởi động lạnh) | Có thể được dùng như 1 nguồn điện lưu động | |
Giao diện người dùng | 1 đèn sáng ON/OFF , 1 LED hiển thị Lỗi và Quá tải, 1 đèn LED + còi cảnh báo Lỗi Pin | |
Giao diện | ||
Cổng quản trị công suất | Cổng UBS (loại NOVA AVR UBS) | |
Quản trị Công suất | Phần mềm được cung cấp đi kèm với UPS và tải miễn phí từ www.powerquality.eaton.com | |
Thời gian Backup tiêu chuẩn cho 1 PC | 20 | 30 |
Thời gian Backup tiêu chuẩn cho 2 PC | 8 | 15 |
Thời gian Backup tiêu chuẩn cho 3 PC | / | 8 |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | ||
An toàn và EMC | EN 50 091 – IEC 62 040 – CE logo | |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (HxWxD - mm) | 143x125x350 | 188x170x376 |
Trọng lượng (kg) | 5,9 | 12,8 |
Part number | ||
Loại USB | 66823SG | 66824SG |
|
|