0896 630 068
Sản phẩm
      Máy bộ
      Máy chủ
            Motorola
            D-Link
            DrayTek
            Linksys
            Cisco
            Vietrack
            Avocent
            Eaton
            Fluke Networks
            HP
            Repotec
            TE Connectivity
      Máy tính bảng
Đang online : 106   Tổng truy cập : 7250629
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












HP 1910 Switch Series

HP 1910 Switch Series

Mã sp: HP1910SS
Nhãn hiệu: HP
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:4 - View 1180)
Chia sẻ :
  • Có các sản phẩm 16, 24, 48 ports, trong đó có các loại  10BASE-T/100BASE-T/1000BASE-T, auto-MDI/MDIX với 4 cổng Gigabit SFP, các sản phẩm PoE có tính năng IEEE 802.3af in-line.
  • VLAN
  • Tính năng Advanced QoS và giới hạn traffic: ưu tiên traffic, sử dụng 802.1p (QoS và ToS)
  • Link aggregation.
I/O Ports 16 ports
-16 ports 10BASE-T/100BASE-X/1000BASE-T
-4 ports Gigabit SFP
24 ports
-24 ports 10BASE-T/100BASE-X/1000BASE-T
-4 ports Gigabit SFP
48 ports
-48 ports 10BASE-T/100BASE-X/1000BASE-T
-4 ports Gigabit SFP
  Model PoE IEEE 802.3af PoE
  Interface RJ-45, SFP
  Hiệu suất
  Switching capacity/Forwarding rate 16 ports
40 Gbps/29,8 Mpps
24 ports
56 Gbps/41,7 Mpps
48 ports
104 Gbps/77,4 Mpps
  Phương thức Store & Forward Độ trễ <10µs
Layer 2 Switching Link Aggregation, STP, RSTP, IGMP v1/v2/v3, Multicast filtering
  Số địa chỉ MAC 8192
  Số VLAN 256(IEEE 802.1Q)
  Nhóm Trunking 8 cổng cho 1 nhóm trunking
  Convergence 4 hàng đợi
WRR
802.1p CoS/QoS
DSCP
Auto VLan  assignment cho voice traffic
  Layer 3 Routing Định tuyến tĩnh: 32 route
8 interface ảo
DHCP Relay
ARP: 256 entry
  Bảo mật IEEE 802.1X Network login
Access Control Lists (ACLs) MAC-based Layer 2 filtering rules:
• Source/destination address
• Ethertype
• CoS
• VLAN
IP-based Layer 3 filtering rules:
• Protocol
• Source/destination address
• TCP/UDP port
• DSCP value
• IP precedence
Thông tin quản lý được mã hóa thông qua HTTPS
  Khả năng xếp chồng Khổng có tính năng xếp chồng
  Quản lý Cấu hình thông qua Web và SNMP v1, v2 và v3
• Hỗ trợ Remote Monitoring (RMON) các cảnh báo, sự kiện và history records
• Support system log
• Support hierarchical alarms
• Support NTP
Hỗ trợ báo động nguồn điện, quạt, nhiệt độ
Network Management platform
Cấu hình dòng lệnh thông qua cổng console
Thông tin quản lý được mã hóa thông qua HTTPS
  Chuẩn IEEE IEEE 802.1d Spanning Tree
IEEE 802.1p Priority Tags
IEEE 802.1Q VLANs
IEEE 802.1X Port Security
IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree
IEEE 802.3 Ethernet
IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet
IEEE 802.3ad Link Aggregation
IEEE 802.3af Power over Ethernet (HP V1910-24G-PoE(365W) và HP V1910-24G-PoE(170W))
IEEE 802.3u Fast Ethernet
IEEE 802.3x Flow Control
IEEE 802.3z Gigabit Ethernet
ISO 8802-3
  Kích thước & trọng lượng
  16ports 24ports 48ports
Cao 4,36cm (1,72in) 4,36cm (1,.72in) 4,36cm (1,72in)
Rộng 44cm (17,32in) 44cm (17,32in) 44cm (17,32in)
Sâu 16cm (6,3in) 16cm (6,3in)
42cm (16,54in) với dòng PWR
22cm (10,24in)
Nặng 3kg (6,61lb) 3kg (6,61lb)
7kg (15,3lb) với dòng PWR
5kg (11,02lb)
  Nguồn điện Nguồn điện: 100V-240V AC, 50/60Hz
Dòng điện:
16 ports và 24 ports: 0,8A
48 ports: 1,2A
24 PoE ports: 2,9A

HP 1405 Small Office Series

Giá bán: Call

HP 2610 Switch Series

Giá bán: Call

HP 4500G Switch Series

Giá bán: Call

HP 4800G Switch Series

Giá bán: Call

HP 5500G Switch Series

Giá bán: Call

HP E4210-24 Switch

Giá bán: Call

HP V1405 Switch Series

Giá bán: Call

HP V1905 Switch Series

Giá bán: Call

HP-Transceivers

Giá bán: Call





Khuyến Mãi Hot