Giao diện | 1 cổng RJ-45 10/100Base-Tx 2 anten tháo rời |
Chuẩn 802.11 | 802.11a/b/g Chuẩn a hoạt động tốt trong vòng bán kính 50m Chuẩn b hoạt động tốt trong vòng bán kính 100m |
Hỗ trợ user | Tối đa 128 users |
Tầng số | 802.11a: 5 GHz; 802.11b/g: 2.4 GHz |
Bảo mật | EAP-TLS, EAP-TTLS và PEAP; WPA-PSK authentication Chứng thực và lọc địa chỉ MAC; 802.1Q VlAN; multiple SSID; RADIUS client authentication, authorization và accounting |
Quản lí | Cấu hình qua web SNMP v1/v2/v3 Cấu hình lệnh qua Telnet hay SSH |
Kích thước & trọng lượng | Cao: 15,9 cm (6,25 in) Rộng: 21,91 cm (8,625 in) Sâu: 4,13cm (1,625 in) Nặng: 544,31 g (1,2 lb) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|