Kiểu dáng nhỏ gọn.
Dòng máy CL-S6621 được thiết kế nhỏ gọn in 6 inch nhỏ nhất trên thị trường và cũng là sự lựa chọn lý tưởng cho tất cả các môi trường hoạt động kể cả nơi cao cấp.
Các tính năng và lợi ích.
Technology |
Thermal Transfer & Direct Thermal |
Resolution |
203 dpi (8 dots per mm) |
Emulations (Languages) |
Datamax® W-Class™ & DMX600™, Zebra® ZPL-II®. Cross-Emulation™ automatic detection ASIC interpreter for data stream processing and ticketing integration |
Print Speed (maximum) |
6 inches per second (150 mm/s) |
Print Width (maximum) |
6.6 inches (168 mm) |
Media Width (min to max) |
1.97 inches to 7.01 inches (50 mm to 178 mm) |
Media Thickness (min to max) |
0.0025 to 0.01 inches (0.0635 to 0.254 mm) |
Media Sensor |
Fully adjustable label gap, card notch, and black registration mark. Media low sensor |
Media Length (min to max) |
0.25 inches to 32 inches (6.4 mm to 812.8 mm) |
Roll Size (max), Core size |
5 inches (127 mm) with standard media holder. Core size 1 to 3 inch (25.4 to 76 mm) |
Ribbon Size |
2.90 inch (74 mm) max roll diameter. 1 inch (25.4 mm) core |
Ribbon Winding & Type |
Ink side in or out. Wax, Wax/Resin or Resin Type |
Ribbon System |
ARCP™ automatic ribbon tension adjustment |
Standard Interfaces |
Serial (RS-232C), USB (version 2.0, full speed) |
Optional Interfaces |
Parallel (IEEE-1284), Ethernet (10/100 Base T), Wireless LAN (802.IIb.g.n) |
Case, Mechanism |
Hi-Open™ industrial ABS case with safe close. Hi-Lift™ metal mechanism |
|
|
|
|
|
|
|