Với các bộ vi xử lý nhanh nhất, bộ nhớ lớn nhất và các cổng giao tiếp có sẵn trong một máy in tầm trung, I-Class Mark II cung cấp chi phí điều hành thấp hơn và chất lượng in hoàn hảo. Đối với các ứng dụng đa dạng như vận chuyển và tiếp nhận, nhận dạng sản phẩm, bệnh viện và theo dõi tài sản, I-Class Mark II sẽ tạo cho khách hàng nhiều lợi ích như độ bền, hiệu suất và giá trị sử dụng.
Model | I-4212 | I-4310 | I-4606 |
---|---|---|---|
Công nghệ in: | Direct thermal / Thermal transfer (optional) | ||
Tốc độ in | 12 IPS (304 mm/s) | 10 IPS (254 mm/s) | 6 IPS (152 mm/s) |
Độ phân giải: | 203 DPI (8 dots/mm) | 300 DPI (12 dots/mm) | 600 DPI (24 dots/mm) |
Độ rộng có thể in: | 4.10" (104.1 mm) | 4.16" (105.7 mm) | 4.16" (105.7 mm) |
Chiều dài có thể in: | 0.25"- 99" (6.35 - 2514.6 mm) |
0.25"- 99" |
0.25"- 55" (6.35 - 1397 mm) |
Bộ nhớ: | 32MB / 64MB | 32MB / 64MB | 32MB / 64MB |
Lọai Mã vạch: | Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State 2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Codeablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1 Databar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|