Thông số vật lý |
|
Kích thước |
24.13 cm L x 18.916 cm W x 4.36 cm H (Loại Anten gắn trong) 21.64 cm L x 14.10 cm W x 3.771 cm H (Loại Anten gắn ngoài) |
Trọng lượng |
2.0 lbs./.91 kg (Loại Anten gắn trong) 2.5 lbs./1.14 kg (Loại Anten gắn ngoài) |
Bộ gắn có sẵn |
Treo trần (có thể treo dạng T-bars); gắn trên tường |
Uplink |
Tự động dò tốc độ 10/100/1000Base-T Ethernet |
LED chỉ thị |
2 LED chỉ thị nhiều trạng thái như hoạt động của băng tần 2.4GHz/5 GHz nguồn, chế độ thích ứng và lỗi |
Thông số công suất |
|
Điện áp hoạt động |
Nguồn cung cấp từ chuẩn 802.3af 48 VDC @ 12.95W (tiêu chuẩn), 36 VDC to 57 VDC (tầm điện áp) |
Dòng điện hoạt động |
270mA (tiêu chuẩn) |
Tích hợp hỗ trợ Power-Over Ethernet |
Dựa theo chuẩn IEEE 802.3af |
Thông số sóng radio |
|
Điều chế |
Direct Sequence Spread Spectrum (DSSS) và Orthogonal Frequency Division Multiplexing (OFDM), và Spatial Multiplexing (MIMO) |
Tiêu chuẩn mạng không dây |
802.11a, 802.11b, 802.11g, 802.11n |
Tốc độ dữ liệu hỗ trợ |
802.11b/g: 1,2,5.5,11,6,9,12,18,24,36,48, và 54Mbps 802.11a: 6,9,12,18,24,36,48, và 54Mbps 802.11n: MCS 0-15 lên đến 300Mbps |
Các kênh làm việc |
5GHz: Tất cả các kênh 5180 MHz to 5825 MHz 2.4GHz: 2412-2472 MHz, còn tùy thuộc vào mỗi quốc gia |
Băng tần làm việc |
FCC EU 2.412 to 2.462 GHz 2.412 to 2.472 GHz 5.150 to 5.250 (UNII -1) 5.150 to 5.250 GHz 5.725 to 5.825 (UNII -3) 5.150 to 5.350 GHz 5.725 to 5.850 (ISM) 5.470 to 5.725 GHz Japan 2.412 to 2.484GHz 4.900 to 5.000 GHz 5.150 to 5.250 GHz |
Công suất thu phát sóng |
24dBm |
Cấu hình anten |
2x3 MIMO (truyền trên 02 antenna và nhận trên cả 03 antenna) |
Thông số môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
32°F to 122° F/0°C to 50° C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40°F to 158° F/-40°C to 70° C |
Độ ẩm hoạt động |
5%-95% không ngưng tụ |
Cao độ hoạt động |
8,000 ft./2438 m |
Cao độ lưu trữ |
15,000 ft./4572 m |
Xả tĩnh điện |
+/- 15 kV (xả không khí), +/- 8 kV (xả trực tiếp) |
Thông số quy chuẩn |
|
Phù hợp tiêu chuẩn |
UL 60950, cUL, EU EN 60950, TUV and UL 2043 (Loại anten gắn ngoài) |
Chứng nhận hợp chuẩn |
FCC (USA), chuẩn công nghiệp Canada, CE (Châu Âu), TELEC (Nhật Bản) |
|
|
|
|