Thông số vật lý |
|
Kích thước |
89 mm (H) x 419 mm (W) x 546 mm (D) 3.5”(H) x 16.5”(W) x 21.5”(D) |
Trọng lượng |
24kg |
Hiển thị |
LEDs and LCD Display Showing Model & Firmware Version |
Thông số vận hành |
|
Bộ xử lý |
Bộ vi xử lý lõi kép Intel® 2, 33 GHz Xeon® 5140 Bộ nhớ cache 4 MB L2 và 1333 MHz FSB |
Bộ nhớ |
RAM 8 GB, Mã sửa lỗi đệm hoàn chỉnh DDR2 |
Ổ cứng |
2 x 500 GB 7,200 RPM Serial ATA hard drives High reliability Seagate drives with 1.2M hours MTBF RAID 1 configuration |
Cổng giao tiếp |
01 cổng RJ 45 dùng để console 2 cổng GigE |
Khoang ổ đĩa |
Dạng DVD/CD-ROM mỏng |
Nguồn điện |
Dòng ổn định: 2 A Danh định, 8 A tối đa ở 115 V 1 A Danh định, 4 A tối đa ở 230 V
Dòng điện vào (khởi động lạnh ở nhiệt độ xung quanh 25°C/77°F dành cho mỗi thiết bị điện: 60 A tối đa ở 115 V 100 A tối đa ở 230 V |
Hỗ trợ các Access Point |
AP 650, AP 6511, AP 6532, AP 7131 với WiNG 5 |
Dịch vụ mạng |
Central DHCP server, Radius server, FTP server |
Khả năng mở rộng |
Lên đến 10,240 WiNG 5 802.11n access points |
Thông số môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
0°C to +40°C (+32°F to +104°F) tổng sai lệch không quá 10°C (50°F) / giờ |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20°C to +70°C (-4°F to +158°F) |
Độ ẩm hoạt động |
90% non-condensing @ 35°C (95°F) |
Thông số quy chuẩn |
|
Phù hợp tiêu chuẩn |
RoHS 2002/95/EC UL/cUL 60950-1, IEC/EN 60950-1 FCC 47 CFR Part 15 Sub part B ICES-003, Class A EN 55022/55024/61000 |
|
|
|
|