Với những tính năng mới, tiên tiên, làm cho việc kiểm tra sợi quang trở nên đơn giản. SimpliFiber® Pro Optical Power Meter and Fiber Test Kits là bộ thiết bị tốt nhất dành cho các nhà thi công lắp đặt và kiểm tra cáp quang. Bộ dung cụ chuyên nghiệp bao gồm các công cụ cần thiết để nhanh chóng mức độ suy hao và năng suất, xác định vị trí lỗi và các vấn đề về phân cực, kiểm tra và làm sạch bề mặt đầu nối. Các tính năng công nghiệp hàng đầu như kiểm tra single-port dual-wavelength và nhận biết auto-wavelength, kết hợp với khả năng tiết kiệm thời gian như CheckActiveTM, FindFiberTM, và Min/Max là, cho SimpliFiber® Pro là bộ thiết bị kiểm tra cáp quang tốt nhất.
Bộ đo năng lượng quang (Power meter) |
|
Độ chính xác |
± 0.25 dB |
Đầu nối quang |
Đầu nối quang có thể thay thế được, hỗ trợ các loại đầu nối quang SC, LC, ST |
Bộ dò quang |
InGaAs |
Bước sóng hiệu chuẩn |
850, 1300, 1310, 1490, 1550, 1625 |
Khoảng năng lượng đo được |
850: 10 to -52 dBm |
Power measurement linearity |
850 nm: +/- 0.2 dB; +/- 0.2 dB for power from 0 dBm to -45 dBm, +/- 0.25 dB for power 0 dBm and < -55 dBm |
Độ phân giải |
0.01 dBm |
Tuổi thọ Pin |
> 50 giờ |
Bộ nhớ |
Lưu trữ 1,000 kết quả đo |
Cổng giao tiếp PC |
USB |
Nguồn phát năng lượng quang (Optical Source) |
|
Đầu nối quang |
SC |
Loại nguồn phát |
850/1300: LED |
Bước sóng nguồn phát |
850, 1300, 1310, 1490, 1550, 1625 |
Năng lượng phát (nhỏ nhấ) |
MM: ≥ -20 dBm |
Độ ổn định năng lượng phát (8 giờ) |
MM: +/- 0.1 dB over 8 hours |
Tuổi thọ pin (2 x AA IEC LR6) |
MM: 40 giờ |
Thông số chung |
|
Nhiệt độ |
Hoạt độ: -10 OC đến 50 OC |
Độ ẩm |
95% (10 OC to 35 OC) không ngưng tụ; |
Các chứng nhận |
CE, CSA, N10140, Class 1 laser-safe |
Kích thước |
Power meter: 6.4 in x 3.2 in x 1.5 in (16.5 cm x 8.0 cm x 3.9 cm) |
Trọng lượng |
Power meter: 11.5 oz (325 g) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|