0896 630 068
Đang online : 7   Tổng truy cập : 6610922
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Máy kiểm kho intermec CN51

Máy kiểm kho intermec CN51

Mã sp: CN51
Nhãn hiệu: Intermec
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:5 - View 1950)
Chia sẻ :

Máy kiểm kho Intermec CN51

  • O/S Versatility –  Hệ điều hành Microsoft ® Windows Embedded Handheld 6.5 và Android ™ 4.1  hỗ trợ ứng dụng linh hoạt
  • Display – Màn hình hiển thị cảm ứng đa điểm  WVGA  4 inch giao diện đồ họa, hỗ trợ các ứng dụng hiển thị trung tâm
  • Rugged – Chịu được sức rơi xuống bê tông trên phạm vi nhiều 1,5 m (5ft), nhiệt độ hoạt động cao với chuẩn chống nước và bụi là IP64
  • Scanning – Quét mã vạch 1D và mã vạch đa hướng 2D
  • Flexible Network – UMTS / CDMA, tùy chọn hỗ trợ thoại và dữ liệu  802.11 a / b / g / n, Bluetooth, và GPS với sự hỗ trợ GLONASS
  • Battery – Khả năng hoạt động hàng đầu kéo dài hơn 8 giờ bởi công nghệ pin thông minh
  • Processor – Được trang bị với một  bộ vi xử lý  lõi kép mạnh mẽ Texas Instruments OMAP4 1.5GHz hiệu quả năng lượng, với bộ nhớ RAM 1GB và bộ nhớ Flash 16GB

may-kiem-kho


Máy kiểm kho Intermec CN51 linh hoạt chưa từng có cho phép cả tùy chọn hệ điều hành Windows hay Android trên một thiết bị duy nhất. CN51 được thiết kế bộ vi xử lý lõi kép 1,5 GHz , bộ nhớ RAM 1GB, và Flash 16GB.

Máy kiểm kho Intermec CN51 được thiết kế cho trải nghiệm người dùng tốt hơn, màn hình cảm ứng đa điểm lớn có thể đọc được ngoài trời. CN51 cung cấp bộ nhớ cho các ứng dụng giúp di chuyển ít hơn và năng suất cao hơn, cũng như nhiều dung lượng hơn để chụp chữ ký rõ ràng hơn. CN51 cũng được trang bị pin thông minh, tuổi thọ pin kéo dài giảm thiểu thời gian gián đoạn do thay thế hoặc sạc pin.

Công nghệ chụp ảnh hiệu suất cao, CN51 có khả năng quét mã vạch tốt ngay cả trong điều kiện ánh sáng thấp cộng với khả năng chuyển động chưa từng có CN51 quét cực nhanh tránh tình trạng chậm trễ, tốn kém thời gian hay thất bại trong các ứng dụng quét nhiều .

Máy ảnh màu 5 megapixel kết hợp với công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến Intermec cung cấp nhiều khả năng cao cấp hơn không chỉ chụp ảnh. Máy kiểm kho di động CN51 chụp ảnh tài liệu (MDI) và chụp ảnh tiền gửi từ xa (RDC ) nhanh chóng và đáng tin cậy để chuyển đổi tài liệu giấy hoặc kiểm tra thanh toán vào các tập tin điện tử trên đường, truyền trực tiếp từ các điểm chụp ảnh trở lại văn phòng theo quy trình làm việc

Đối với doanh nghiệp có lực lượng lao động lớn vị trí làm phân tán cần vùng phủ sóng liên kết chặc chẽ. Máy kiểm kho CN51 có thể thực hiện các cuộc gọi thoại bằng giọng nói thông qua mạng Radio ( ở Bắc Mỹ), khi các thiết bị tương ứng hoạt động ở cả CDMA hoặc mạng không dây UMTS. Nó cũng tùy thuộc vào phạm vi cung cấp mạng theo địa lý tốt nhất với chi phí thấp nhất, CN51 có thể được chuyển đổi linh hoạt theo mọi nhu cầu.

Qiải pháp phần mềm và dịch vụ hàng đầu của Intermec CloneNGo mang tính đột phá dễ dàng tái tạo cấu hình chính mà không bị giới hạn trên các thiết bị một cách nhanh chóng. Intermec SmartSystems Management Console cũng giám sát trọng điểm các tiểu hệ thống bao gồm cả chức năng quét, truyền thông và thiết bị y tế, để ngăn chặn các vấn đề trước khi bị tác động 

Dịch vụ hỗ trợ suất sắc của Intermec giúp bảo vệ đầu tư tài chính của bạn bằng cách giảm tác động của các sự kiện bất ngờ, các vấn đề truyền thông mạng hoặc giảm thiểu thời gian chết của thiết bị do hư hỏng đột xuất.

Physical Characteristics

Length: 164 mm (6.45 in) with battery
Width: 74 mm (2.93 in) with battery
Depth:
Base of Unit: 28 mm (1.09 in) with battery
Top of Unit: 32 mm (1.26 in) with battery
Weight: 350 g (12.3 oz) with battery

Environment

Operating Temperature: -10° C to +50° C (+14° F to +122° F)
Storage Temperature: -20° C to +70° C (-4° F to +158° F)
Charging Temperature: +5° C to +35° C (+41° F to +95° F)
Relative Humidity: Non-condensing, 95%
Rain and Dust Resistance: IP64
Drop Spec: 26 drops from 1.5m (5 ft) to concrete across the operating temperature range per MIL-STD 810G
Tumble Spec: 1,000 - 0.5 m (1.6 ft) tumbles at room temperature
Electrostatic Discharge: +/- 15kV air discharge, +/- 8kV direct discharge

Power

Smart Battery Pack: 3.7V, 3900 mAh; Batteries are IEEE 1725 compliant, Li-Ion, removable, rechargeable.

Operating System

Microsoft Windows Embedded Handheld v6.5 or Android v4.1
  For the Android OS version, limited configurations available, please consult your sales representative

Microprocessor

Texas Instruments 1.5 GHz OMAP 4470 dual core, multi-engine processor architecture

Memory and Storage

Memory: 1 GB RAM
Flash ROM: 16 GB Flash
Customer-accessible micro-SD slot for removable memory cards up to 32 GB

Display

•10.16 cm (4.0 in), 480 x 800 pixel (WVGA) TFT-LCD display
•LCD supports 24 bpp color depth
•LED backlight
•Ambient light sensor
•Resistive multi-touch touch panel

Communications Interface

USB – High Speed 2.0 Host, USB – High Speed 2.0 Client
Wireless:
Wireless LAN:
IEEE®802.11 a/b/g/n on devices without Wireless WAN radio; IEEE®802.11 b/g/n on cellular devices
Security: WiFi Certified for WPA and WPA2, WAPI Certified
Authentication: 802.1x
Cisco Compatibility: CCXv4
Encryption: WEP (64 or 128 bit), AES, TKIP

Wireless PAN: Integrated Bluetooth® Power Class 1.5 Version 4 BLE

Global Positioning System (with WAN Radio option) 12 channel Integrated GPS; Network independent autonomous mode; supports assisted operation via XTRA®, CP E911
•GPS dedicated AT commands
•Protocol: NMEA-0183 V2.3
•Tracking Sensitivity: better than -158 dBm
•GLONASS support

Integrated Radios
Wireless WAN Options
UMTS / HSPA+ (Voice & Data);
Worldwide except Americas, Australia and New Zealand
UMTS/HSPA Frequencies: 900, 2100 MHz
Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 5.76 Mbps Downlink – 14.4 Mbps
GSM/GPRS/EDGE Frequencies: 900, 1800 MHz
Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 384 Kbps Downlink – 384 Kbps

Flexible Network™ (Voice & Data); Americas, Australia and New Zealand (Can be switched between the UMTS and CDMA radio networks)
UMTS/HSPA+
UMTS Frequencies: 800, 850, 900, 1900, 2100 MHz GSM/GPRS/EDGE Frequencies: 850, 900, 1800, 1900 MHz
Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 5.76 Mbps Downlink – 14.4 Mbps
CDMA/EV-DO Rev A
Dual Band CDMA2000 Bands: BC0 & BC1 (800/1900 MHz) Max Speeds (Network Dependent): Uplink – 1.8 Mbps Downlink – 3.1 Mbps

Scanning Performance

Scan Engine Options:
EA30 high performance motion-tolerant 2D Imager; (up to 500 in/s) white LED illumination; red laser aimer and framer optimized for all lighting conditions. Capable of scanning all common 1D and 2D barcodes; 1D as small as 4 mils; 2D as small as 6.6 mils. Refer to User's Manual for depth of field performance.

EA31 high performance motion-tolerant 2D Imager; (up to 400 in/s) white LED illumination. Capable of scanning all common 1D and 2D bar codes; 1D as small as 4 mils; 2D as small as 6.6 mils. Refer to User's Manual for depth of field performance.

Integrated Camera Option: 5 Megapixel auto focus color camera with LED flash

Keypad

(27 Key) Numeric or (43 Key) QWERTY with backlit keypad

Accessories

Supports all CN50 charging and docking accessories as well as FlexDock modular docking system, vehicle dock, vehicle holder, snap on adaptors, removable scan handle, and magnetic stripe reader.





Khuyến Mãi Hot