Quét nâng cao Quét khoảng cách dài hơn 1m với công nghệ CCD.. Quét chính xác các mã vạch rộng, như nhãn EAN128 logistic. |
Độ bền cao – chịu lực rơi từ độ cao 2 m Độ bền hàng đầu thế giới so với các máy quét cầm tay. |
Độ bền cao - tiêu chuẩn công nghiệp: IP54 Chống thấm nước, bụi bẩn với tiêu chuẩn IP54 |
Khoá đa năng Chức năng điều khiển quét chiếu sáng |
Chức năng kiểm soát ON / OFF GT10B chờ quét khi khoá OFF và bắt đầu quét khi khoá ON. Chức năng truyền tải được chỉ định GT10B chuyển dữ liệu đã đăng nhập trước (mã bắt đầu công việc, mã ID…) khi khoá ON. Chức năng truyền lại dữ liệu GT10B có thể truyền lại các dữ liệu quét khi khoá ON. |
So sánh mã vạch GT10B có thể so sánh các mã vạch đã quét với mã vạch chủ. |
Chức năng kích hoạt phần mềm GT10B có thể hoạt động từ xa từ một máy tính chủ. |
Chức năng cảm biến tự động GT10B có chức năng cảm biến tự động chophép bắt đầu quét tự động khi phát hiện ra nhãn. |
Xác minh đọc tốt Báo rung, 3 mức âm lượng, đèn LED 3 màu (xanh, xanh lá cây, đỏ) |
Type | GT10B-S(Standard Range Type) | GT10B-L(Long Range Type) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GT10B-SM(R) | GT10B-SM(K) | GT10B-SU(1) | GT10B-LM(R) | GT10B-LM(K) | GT10B-LU(1) | ||
Scanner | Readable codes | EAN-13/8(JAN-13/8),UPC-A/E,UPC/EAN(With add-on codes),Interleaved 2 of 5,STF,CODABAR(NW-7),CODE39,CODE93,CODE128,GS1-128,MSI,Plessey,GS1 Databar,GS1 Databar Limited | |||||
Resolution | 0.125mm | 0.19mm | |||||
PCS value | not less than 0.45 | ||||||
Angle | ±40° | ||||||
Light source | LED | ||||||
Reading sensor | Line sensor | ||||||
Scanning confirmation | 3-color LED (red, blue and green) buzzer (with volume control), vibrator | ||||||
Communications | Communication system | RS-232C | Keyboard emulation | USB1.1 | RS-232C | Keyboard emulation | USB1.1 |
Connector I/F | D-sub9 pin (Male) | Mini DIN6P | USB TypeA | D-sub9 pin (Male) | Mini DIN6P | USB TypeA | |
Input power supply | Power supply | original AC adapter | - | Supplied from the connection target(2) | original AC adapter | - | Supplied from the connection target(2) |
Power consumption | Reading: 200mA max. | ||||||
Environment Requirements | Drip -proof | IP54 | |||||
Shock Resistance(3) | 2 m (onto Concrete) | ||||||
Temperature | 0 to 50°C | ||||||
Humidity | 10 to 90%RH (without dews) | ||||||
Illumination | 500 - 10,000lx (Fluorescent lamp in daytime) | ||||||
Weight(excl. cable) | Approx. 190g |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|