Máy đọc mã vạch Motorola DS9208
|
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
5.512 in. H x 3.232 in. W x 3.150 in. D 14.0 cm H x 8.21 cm W x 8.0 cm D |
Điện áp và dòng điện |
Chế độ nghỉ: 5 ± 10% VDC @ 150ma trung bình Khi đọc mã vạch: 5 ± 10% VDC @ 230ma trung bình |
Trọng lượng |
9.5 oz./269 g |
Nguồn |
PC host hoặc nguồn ngoài |
Đặc tính vận hành |
|
Công nghệ |
Ảnh số |
Mẫu quét |
Mã vạch 1D/2D |
Vùng hình ảnh |
46° (H) x 29.5° (V) |
Nguồn sáng |
Aiming pattern: 625 nm LED Illumination: 630 nm LEDs |
Giao diện hỗ trợ |
USB, RS-232, RS-485 (IBM 46xx Protocols), Keyboard Wedge |
Độ nghiêng |
360o |
Độ dốc |
+/- 65o |
Độ lệch |
+/- 60o |
|
1D: UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8/EAN-13/JAN-8/JAN-13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code), Code 39 (Standard, Full ASCII, Trioptic, Code 32 (Italian Pharmacode), Code 128 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, 2 of 5 (Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, IATA, Chinese 2 of 5, Matrix 2 of 5, Code 11), MSI Plessey, GS1 DataBar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked) 2D: TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse, Micro) PDF417 (and variants): PDF417 (Standard, Macro), MicroPDF417 (Standard, Macro), Composite Codes (CC-A, CC-B, CC-C) Postal: U.S. Postnet and Planet, U.K. Post, Japan Post, Australian Post, Netherlands KIX Code, Royal Mail 4 State Customer, UPU FICS 4 State Postal, USPS 4CB |
Khả năng giải mã |
Code 39 – 4 mil UPC – 7.8 mil (60%) PDF417 – 5 mil Datamatrix – 7.5 mil QR Code – 7.5 mil |
Đặc tính môi trường |
|
Độ bền cơ học |
Cho phép rơ từ độ cao 5 ft./1.5 m xuống sàn bê tông |
Độ kín |
IP50 |
Độ ẩm |
5% to 85%, không ngưng tụ |
Nhiệt độ hoạt động |
32° F to 104° F (0° C to 40° C) |
Các tiêu chuẩn |
|
An toàn điện |
UL6950-1, CSA C22.2 No. 60950-1:2nd ed., EN60950-1: 2nd ed. + A11: 2009, IEC60950-1: 2nd ed. |
An toàn laze |
IEC / EN 60825-1: 2001 Class 1M LED, EN 62471: 2008, IEC 62471: 2006 |
EMI/RFI: |
FCC CFR47 Part 15 Class B: 2007, ICES-003 Issue 4 :2004 Class B, EN 55022: 2006 + A1: 2007, EN 55024: 1998 +A1: 2001 + A2: 2003, AS/NZS CISPR22:2006, VCCI:2007 |
Chuẩn môi trường |
Đáp ứng tiêu chuẩn RoHS Directive 2002/95/EC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|