Dau doc ma vach Motorola Symbol LS9203iCông nghệ thu thập dữ liệu điện tửLoại bỏ công việc thủ công và các lỗi thu thập dữ liệu trên giấy.
Giảm lỗi kiểm kêGiúp ngăn chặn hiện tượng thiếu hụt và giảm chi phí trong khi vẫn cải thiện được độ chính xác.
Dạng quét mọi hướngGiảm thời gian thanh toán và giải phóng nhân viên để phục vụ nhiều khách hàng hơn.
Khả năng quang học hiệu suất caoGiúp thu nạp dữ liệu ưu việt, ngay cả trên mã vạch mật độ cao
Âm beep siêu lớn (85dBAa)Xác nhận phản hồi mã hóa xác thực trong môi trường có nhiều tiếng ồn
Lựa chọn quét cầm tay hoặc rảnh tayGiảm chấn thương do nâng nặng.
Thiết kế bền chắcChịu được nhiều lần rơi xuống bê tông, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy và bảo vệ đầu tư.
Thiết lập cắm và chạy và quét trực quanCho phép triển khai nhanh và sử dụng tức thì, giảm thiểu thời gian đào tạo.
Nhiều giao diệnBảo vệ đầu tư với việc cho phép di chuyển sang máy chủ mới mà không cần thay máy quét.
Cáp phổ dụngTạo điều kiện thay thế và nâng cấp dễ dàng.
|
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
Có đế: 5.51 in. H x 3.49 in. W x 2.96 in. D (14 cm H x 8.86 cm W x 7.52 cm D Không đế: 6.13 in. H x 3.93 in. W x 3.93 in. D 15.57 cm H x 9.98 cm W x 9.98 cm D |
Điện áp, dòng điện và công suất |
5.0 VDC ± 10%, dòng điện danh định 275 mA, công suất 1.4 wat |
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng |
Chỉ có thiết bị: 9.9 oz./282 g Bao gồm đế: 12.2 oz./379 g |
Chế độ rảnh tay |
Yes |
Chế độ cầm tay |
Yes |
Nguồn điện |
Nguồn từ PC/host hoặc nguồn ngoài |
Gắn thiết bị (tùy chọn) |
Đế gắn cố định |
Đặc tính vận hành |
|
Công nghệ |
Laze |
Mẫu quét |
Mã vạch 1D, quét đa tia, đa hướng |
Tầm quét |
Lên đến 21.6cm, tùy theo loại mã vạch và độ lớn mã vạch |
Nguồn laze |
650nm |
Tốc độ quét |
1500 lần/s |
Giao diện đuợc hỗ trợ |
USB, RS232, Keyboard Wedge and Wand |
Độ nghiêng |
0 to 360o |
Độ dốc |
+/- 50o |
Độ lệch |
+/- 50o |
Khả năng giải mã |
UPC/EAN/JAN, UPC/EAN với Supplementals, UCC/EAN128, Code 128, ISBT 128, Code 39, Trioptic Code 39, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Chinese 2 of 5, Code 93, Code 11, Codabar, MSI, RSS 14, RSS Limited, RSS Expanded |
Độ phân giải tối thiểu |
Chênh lệch phản xạ tối thiểu 25% |
Đặc tính môi trường |
|
Độ bền cơ học |
Cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 1.2m xuống sàn bê tong |
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh |
Không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng thông thường như trong văn phòng. Khi phơi sáng dưới anh nắng mặt trời hoặc nguồn sáng khác phải nằm trong giới hạn 450 ft-nến (4,844 lux)t: Ánh nắng mặt trời: 8,000 ft-nến (86,111 lux) |
Nhiệt độ bảo quản |
-40° tới 158° F/-40° tới 70° C |
Nhiệt độ hoạt động |
32° tới 122° F/0° tới 50° C |
Các tiêu chuẩn |
|
An toàn điện |
Phù hợp tiêu chuẩn UL 1950, CSA C22.2 No. 950 |
An toàn laze |
CDRH Class IIa Laser Product IEC 60825 Class 1 Laser Product Class IIa Laser Product: Tránh nhìn vào tia laser trong thời gian dài |
EMC |
CISPRB, FCC B, EN60825 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|