|
Máy quét mã vạch Motorola Symbol LS7808 Áp dụng thuật toán mớiCho phép đọc được mã vạch có chất lượng thấp hoặc mã vạch bị hỏng tại lần đọc đầu tiên. ![]() Quét theo mọi góc độCho phép thu ngân có thể quét nhanh và chính xác ở mọi hướng.
Có thêm port để lắp đặt máy quét cầm tayGiúp dễ dàng thao tác và loại bỏ chấn thương có thể khi thao tác với vật nặng.
Kính chống trầy xước/khung thép (option)Tăng độ tin cậy trong những môi trường làm việc khắc nghiệt.
Trang bị bộ giám sát điện tửCho phép đồng thời quét mã vạch thu thập dữ liệu vừa tắt các cờ EAS gắn trên sản phẩm.
Hỗ trợ nhiều giao diện chủng loại POSCho phép dễ dàng thay thế khi máy chủ POS được nâng cấp.
Cho phép quản lý từ xaGiảm chi phí vận hành khi thiết bị có thể được điều khiển từ xa qua mạng.
Hỗ trợ chuẩn GS1Giúp đảm bảo phù hợp với nhu cầu tương lai.
Thay thế LS5800Dễ dàng cài đặt, tiết kiệm không gian.
|
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
6 in. W x 6 in. L x 3.1 in. H 152 mm W x 152 mm L x 79 mm H |
Điện áp và dòng điện |
5.0 Volts ± 5% @ 450mA (Danh định) |
Màu sắc |
Đen |
Trọng lượng |
1.9 lbs/0.85 kg |
Chế độ rảnh tay |
Có |
Nguồn điện |
Nguồn từ PC/Host hoặc nguồn ngoài |
Đặc tính vận hành |
|
Mẫu quét |
18 dòng |
Tầm quét |
Có thể lên đến 17.78 cm |
Nguồn laze |
650nm |
Tốc độ quét |
1,800 dòng / s |
Giao diện đuợc hỗ trợ |
RS-232C (Standard, Nixdorf, ICL, & Fujitsu); IBbM 468X/469X; Keyboard Wedge; USB (Tiêu chuẩn, IBbM SurePOS,Macintosh); Synapse |
Độ nghiêng |
360o |
Độ dốc |
- 30o - 60o |
Độ lệch |
+/- 45o |
Khả năng giải mã |
UPC-A, UPC-E, UPC-E1, EAN 8/13, JAN8/13, UPC/EAN with Supplementals, Code 39, Code 39 Full ASCII, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 128, UCC/ EAN 128, ISBbT 128, Codabar/NW7, Code 93, Code 11, RSS Variants |
Đặc tính môi trường |
|
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh |
Miễn nhiễm ánh sáng 450 ft. nến/4,844 lux |
Nhiệt độ bảo quản |
-40° to 140° F/-40° to 60° C |
Nhiệt độ hoạt động |
32° to 104° F/0° to 40° C |
Hỗ trợ EAS |
Hỗ trợ Checkpoint Electronic Article Surveillance (EAS) |
Các tiêu chuẩn |
|
An toàn điện |
UL1950, CSA C22.2 No. 950, EN60950/IEC950 |
An toàn laze |
CDRH Class II, IEC Class 2 |
EMI/RFI: |
FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Australian SMA |
Environmental |
Phù hợp chuẩn RoHS, 2005 Sunrise, WEEE |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|