0896 630 068
Đang online : 10   Tổng truy cập : 6979441
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Trang chủ MÁY IN MÃ VẠCH Máy In Barcode Intermec Máy In Mã Vạch Intermec 3240 Specialty Printer

Máy In Mã Vạch Intermec 3240 Specialty Printer

Máy In Mã Vạch Intermec 3240 Specialty Printer

Mã sp: 3240SP
Nhãn hiệu: Intermec
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:5 - View 1497)
Chia sẻ :

Máy In Mã Vạch Intermec 3240 Specialty Printer


Tính năng
  • Sức mạnh công nghiệp đã được kiểm chứng
  • Chất lượng in cao cấp
  • In nhãn cực kỳ nhỏ theo yêu cầu
  • Công nghệ vô song PrecisionPrint ™
  • Kết nối đa năng bao gồm các lựa chọn Serial, Parallel, Twinax / Coax, Ethernet
  • Phần mềm quản lý mạng máy in Intermec (IPNM) Miễn phí
  • Phần mềm thiết kế và in nhãn LabelShop miễn phí 

Tổng quan về sản phẩm

Việc in nhãn mác nhỏ cho các thành phần điện tử, bo mạch, ống nghiệm và lọ có thể khó khăn, đặc biệt đối các máy in tem nhãn khác. Tuy nhiên, với các máy in Intermec 3240 thì rất dễ dàng. Hai trong số các công nghệ của Intermec, Độ phân giải 400 dpi và PrecisionPrint Intermec, mang lại hình ảnh hoàn hảo.

Công nghệ độc quyền PrecisionPrint của Intermec đảm bảo ghi nhận hình ảnh liên tục trên nhãn với dung sai ± 0.030 inch (0,762 mm). Máy in 3240 vượt trội ngay cả trên các nhãn nhỏ nhất, với chiều dài chỉ 0,1 inch.

Ngoài việc in trên nhãn nhỏ hoặc có hình dạng kỳ lạ, 3240 hoàn hảo để in trên nhiều loại chất liệu khó in, chẳng hạn như Kapton hoặc polyeste siêu mịn và chất tổng hợp. Đó là lý do tại sao rất nhiều các tổ chức trong ngành điện tử và y tế đã chọn máy in Intermec.

Các Ethernet tùy chọn bên trong cho phép quản lý mạng mà không yêu cầu không gian, sự phức tạp.

Quản trị mạng máy in mã vạch của Intermec (IPNM), thiết kế LabelShop START, các phần mềm in, và trình điều khiển máy in InterDriver ™ Windows được tích hợp miễn phí trong mỗi máy in.
Ngoài khả năng mạnh mẽ và độ chính xác, 3240 là sự lựa chọn cho các ứng dụng in phức tạp trên nhãn cực kỳ nhỏ hoặc các vật liệu lạ.
 
 
 

Environment

Operating Temperature:
4° to 40° C (40° to 104° F)
Storage Temperature:
-20° to 70 ° C (-4° to 158° F)
Humidity:
10 to 90% (non condensing)
Ventilation:
Free air

Interfaces

Standard:
• RS-232 Serial
Optional:
• Centronics Parallel
• Internal IBM Twinax or Coax
Internal ethernet 10BaseT
Supported Protocols:
(Ethernet) TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMP, SMTP.
SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included

Memory

Options:
Memory expansion to 512K NVRAM

Physical Characteristics

Length:
43.8 cm (17.25 in)
Width:
21.1 cm (8.3 in)
Height:
27.7 cm (10.9 in)
Weight:
14.5 kg (32 lbs.)

Power

Input:
100, 115, 230 VAC ±10%, 50-60 Hz

Print Specifications

Max Width:
64 mm (2.5 in)
Max Length w/Standard Memory:
Unlimited
Resolution:
16 dots/mm (406 dpi)
Element:
0.062 mm (0.00246 in)
X Dimension:
0.06 to 1.27 mm (2.5 to 50 mil)
Print Speed:
102 mm/s (4 ips)
Print Width:
64 mm (2.5 in)(max)

Supported Bar Code Symbologies

1-Dimensional:
Code 2 of 5, Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, HIBC, Interleaved 2 of 5, Postnet, UPC/EAN, JIS-IFT
2-Dimensional:
Code One, Code 16K, Code 49, DataMatrix, PDF417, QR Code, MaxiCode, MicroPDF
 
 






Khuyến Mãi Hot