Được thiết kế cho sử dụng tại những không gian chật hẹp. Sử dụng công nghệ mới nhất, PF4i sở hữu các bộ phận cơ điện tử chắc chắn và mạnh mẽ.
Easy Coder PF4i có thể hoạt động như một máy trạm thông minh không cần kết nối với máy tính, có thể điều khiển các thiết bị khác nhưmáy quét mã vạch, băng chuyền, các máy in khác, xử lý thông tin từ máy chủ kết nối mạng. Với ngôn ngữ Fingerprint, PF4i có thể dễ dàng thay thế cho các dòng máy cũ mà không đòi hỏi chỉnh sửa chương trình và các mẫu in hiện đang sử dụng trên máy chủ.
Environment
Operating Temperature:
+5° to +40°C (+41° to +104°F)
Storage Temperature:
-20°C to +70°C (-4°F to +152°F)
Humidity:
20-80% RH non-condensing
Interfaces
Standard:
• Ethernet 10/100 Mbps
• RS-232, up to 115.2 kB/s
• Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS
• IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
• USB 2.0
Optional:
• Parallel IEEE 1284
• Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
• Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop
Wireless:
• IEEE 802.11 b/g
• Wi-Fi Certified, CCX (Cisco®) version 3 Certified
• WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP-TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i
• Multiple industrial antenna options for maximized coverage
Supported Protocols:
TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.) LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP.SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6.
Memory
Standard:
16MB Flash memory, 32MB SDRAM, 1 CompactFlash slot
Options:
1GB CompactFlash memory, multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32 USB drivers supported)
Physical Characteristics
Length:
405 mm (15.9 in)
Height:
178 mm (7.0 in)
Width:
244 mm (9.6 in)
Weight:
8 kg (17.7 lbs)
Power
Input:
90 to 265 VAC, 45 to 65Hz
Consumption: Standby 15W; Peak 300W
Print Specifications
Max Width:
104 mm (4.09 in) at 203 dpi
105.7 mm (4.16 in) at 300 dpi
Max Length:
4095 mm (161.2 in) at 203 dpi
2730 mm (107.5 in) at 300 dpi
Max Label Width:
114.3 mm (4.5 in)
Thickness:
3.0 to 7.5 mil
Style:
Roll-fed or fanfold
Label Roll Max Diameter:
(long door): 152.4 mm (6 in)
(short door): 213 mm (8.38 in)
Label Roll Core:
38-76mm (1.5-3 in)
Print Speed:
100 – 200 mm/s (4 – 8 ips) variable (203 dpi)
100 – 150 mm/s (4 – 6 ips) variable (300 dpi)
Resolution:
8 dots/mm (203 dpi)
11.8 dots/mm (300 dpi)
Media Type:
Direct thermal and thermal transfer label, ticket and tag printer. Also available in dark metallic enclosure.
Supported Bar Code Symbologies
1-Dimensional:
All major 1D symbologies are supported.
2-Dimensional:
All major 2D symbologies are supported.