Là một máy in mã vạch thông minh trên thị trường, PX4i linh hoạt và có thể lập trình, cho phép khách hàng tối ưu hóa hoạt động in ấn, hệ thống triển khai và nhanh chóng lấy lại vốn đầu tư. Được tạo ra để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng quan trọng, PX4i mang lại kết nối tiên tiến, an toàn và các giao thức mạng mới nhất, bảo đảm sự thoải mái trong hôm nay và một giải pháp mở rộng đáng tin cậy cho tương lại. Máy in PX4i High Performance Printer là một phần của dòng máy in công nghiệp thông minh, mạnh mẽ và an toàn.
Thông minh
EnvironmentOperating Temperature:+5° to +40°C (+41° to +104°F) Storage Temperature: -20°C to +70°C (-4°F to +152°F) Humidity: 10-90% RH non-condensing InterfacesStandard:• Ethernet 10/100 Mbps • RS-232, up to 115.2 kB/s • Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DTR, RTS/CTS • IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol • USB 2.0 Optional: • Parallel IEEE 1284 • Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port) • Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20mA Current Loop, Applicator Interface Wireless: • IEEE 802.11 b/g • Wi-Fi Certified, Cisco® Compatible(CCX) version 3 Certified • WEP, WPA, WPA2, 802.11x (EAP- TTLS, LEAP, PEAP, FAST), 802.11i • Multiple industrial antenna options for maximized coverage Supported Protocols: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP, etc.), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv3, SMTP.SNMP-MIB II supported (over UDP/IP), private enterprise MIB included. Supports IPv4 and IPv6. MemoryStandard:16MB Flash memory, 32MB SDRAM, 1 Compact Flash slot Options: 1GB CompactFlash memory, multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32 USB drivers supported) Physical CharacteristicsLength:482 mm (19.0 in) Height: 238 mm (9.4 in) Width: 275 mm ( 10.8 in) Weight: 12.85 kg (28.4 lbs) PowerInput:90-265 VAC, 45-65 Hz Consumption: Standby 20W; Continuous average 125W; Peak 400W Print SpecificationsMax Width:112 mm (4.4 in) - DT 110 mm (4.3 in) - TT Max Length: 4095 mm (161 in) at 203 dpi 2775 mm (109 in) at 300 dpi 1016 mm (40 in) at 406 dpi Max Label Width: 120 mm (4.72 in) Thickness: 2.4 to 10 mil Style: Roll-fed or fanfold Label Roll Max Diameter: 213 mm (8.38 in) Label Roll Core: 38-76 mm (1.5-3.0 in) Resolution: 8 dots/mm (203 dpi) 11.8 dots/mm (300 dpi) 16 dots/mm (406 dpi) Print Speed: 100 - 300 mm/s (4 - 12 ips) for 203/300dpi 100 – 250 mm/s (4 – 10 ips) for 406 dpi Media Type: Direct thermal and thermal transfer label, ticket and tag printer. Also available with RFID. Supported Bar Code Symbologies1-Dimensional:All major 1D symbologies are supported. 2-Dimensional: All major 2D symbologies are supported. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|