Máy in hóa đơn Toshiba TRST-A15 in nhiệt than thiện với môi trường là sự lựa chọn lý tưởng hoàn hảo.
Hai bên in ấn, cung cấp thông điệp marketing cho bạn
Giảm chi phí giấy in lên đến 25%. Văn bản trên bên trái của mỗi hóa đơn có thể được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng, giúp cho việc truyền tải thông điệp quảng cáo trực tiếp.
Tiết kiệm chi phí
Giảm giấy thay đổi cuộn lên đến 50% , tiết kiệm thời gian và chi phí trong giai đoạn bán hàng cao điểm.
Giảm tiêu thụ giấy
In trên cả hai mặt của nhận giảm mức tiêu thụ giấy lên đến 45%. Sử dụng công nghệ này sẽ tiết kiệm giấy, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ do đó tạo ra khí thải CO2 ít hơn. Thân thiện với môi trường.
Độ bền đầu in kép làm cho vòng đời sản phẩm dài và giảm thiểu tác động đối với môi trường (giảm vận chuyển, sản xuất và tái chế chi phí). Sử dụng hai đầu in có nghĩa là mỗi đầu in chỉ in một nửa tổng số dòng. Do đó, đầu in TRST-A15 tạo điều kiện kéo dài gấp đôi tuổi thọ của máy in một mặt.
Máy in bill Toshiba TRST-A15 cho phép người dùng chuyển đổi giữa chế độ in một mặt và hai mặt mà không có bất kỳ thay đổi phần mềm nào.
Model | TRST-A15 |
Printing | Direct Thermal Two colour / Two sided printing |
Print speed | Max. 170 mm/s per side Max. 101 mm/s (low power mode) Max. 50 mm/s (2-colour printing) |
Paper width | 80 mm (72 mm printable width) 58 mm (54 mm printable width) |
Roll | Max. 80mm |
Resolution | 203.2 x 203.2 dpi (8 dots/mm) |
Character size | 12 x 24 dots (standard) or 9 x 24 dots (compressed) |
Printable area | 80 mm paper: 48 characters (standard) 64 characters (compressed); graphics max. 576 dot wide 58mm paper: 36 characters (standard), 48 (compressed); graphics max. 432 dots wide |
Character size | PC437, PC850, PC852, PC857; PC858, PC860, PC863, PC865, PC866, PC1252 |
Barcodes | UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN), JAN8 (EAN), Code 39, Code 128, Interleaved 2 of 5, Codebar, PDF417, Code 93 |
Interfaces | Parallel or USB 2.0 & RS-232C, POS drawer, power supply |
Power consumption | Fast mode: 75 W max. Energy saving mode: 55 W max. |
Reliability | MCBF: 52 million lines per thermal head MTBF main PC board: 600,000 hrs |
Colour | Cool black |
Other features | Drop-in paper loading; paper exhaust/near end sensor and indicator (limit is adjustable by user); partial cut autocutter; 58 mm paper guide; cover release system (on A10 model only) |
Operating temperature | 5 - 500C |
Dimensions W x D x H |
145.5 x 221 x 141 mm |
Weight | 2.2 kg |
|
|
|