0896 630 068
Đang online : 186   Tổng truy cập : 7250027
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Trang chủ MÁY IN HÓA ĐƠN Máy In Bill Toshiba Tec Máy in hóa đơn Toshiba TRST-A15 - máy In nhiệt

Máy in hóa đơn Toshiba TRST-A15 - máy In nhiệt

Máy in hóa đơn Toshiba TRST-A15 - máy In nhiệt

Mã sp: TRST-A15
Nhãn hiệu: Toshiba
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:3 - View 2371)
Chia sẻ :

Máy in hóa đơn Toshiba TRST-A15 in nhiệt than thiện với môi trường là sự lựa chọn lý tưởng hoàn hảo.

Hai bên in ấn, cung cấp thông điệp marketing cho bạn

Giảm chi phí giấy in lên đến 25%. Văn bản trên bên trái của mỗi hóa đơn có thể được thiết kế theo yêu cầu riêng của khách hàng,  giúp cho việc truyền tải thông điệp quảng cáo trực tiếp.

Tiết kiệm chi phí

Giảm giấy thay đổi cuộn lên đến 50% , tiết kiệm thời gian và chi phí trong giai đoạn bán hàng cao điểm.

Giảm tiêu thụ giấy

In trên cả hai mặt của nhận giảm mức tiêu thụ giấy lên đến 45%. Sử dụng công nghệ này sẽ tiết kiệm giấy, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ do đó tạo ra khí thải CO2 ít hơn. Thân thiện với môi trường.

Độ bền đầu in kép làm cho vòng đời sản phẩm dài và giảm thiểu tác động đối với môi trường (giảm vận chuyển, sản xuất và tái chế chi phí). Sử dụng hai đầu in có nghĩa là mỗi đầu in chỉ in một nửa tổng số dòng. Do đó, đầu in TRST-A15 tạo điều kiện kéo dài gấp đôi tuổi thọ của máy in một mặt.

Máy in bill Toshiba TRST-A15 cho phép người dùng chuyển đổi giữa chế độ in một mặt và hai mặt mà không có bất kỳ thay đổi phần mềm nào.

Model TRST-A15
Printing Direct Thermal
Two colour / Two sided  printing
Print speed Max. 170 mm/s per side
Max. 101 mm/s
(low power mode)
Max. 50 mm/s
(2-colour printing)
Paper width 80 mm (72 mm printable width)
58 mm (54 mm printable width)
Roll Max. 80mm
Resolution 203.2 x 203.2 dpi (8 dots/mm)
Character size 12 x 24 dots (standard) or 9 x 24 dots (compressed)
Printable area 80 mm paper: 48 characters (standard)
64 characters (compressed); graphics max. 576 dot wide
58mm paper: 36 characters (standard), 48 (compressed); graphics max. 432 dots wide
Character size PC437, PC850, PC852, PC857; PC858, PC860, PC863, PC865, PC866, PC1252
Barcodes UPC-A, UPC-E, JAN13 (EAN), JAN8 (EAN), Code 39, Code 128,  Interleaved 2 of 5, Codebar, PDF417, Code 93
Interfaces Parallel or USB 2.0 & RS-232C, POS drawer, power supply
Power consumption Fast mode: 75 W max.
Energy saving mode: 55 W max.
Reliability MCBF: 52 million lines per thermal head
MTBF main PC board: 600,000 hrs
Colour Cool black
Other features Drop-in paper loading; paper exhaust/near end sensor and indicator (limit is adjustable by user); partial cut autocutter; 58 mm paper guide; cover release system (on A10 model only)
Operating temperature 5 - 500C
Dimensions
W x D x H
145.5 x 221 x 141 mm
Weight 2.2 kg





Khuyến Mãi Hot