Proofing
May in ma vach B-852 tương thích với hệ thống Toshiba hoặc không phải Toshiba. Với chương trình lệnh phiên dịch (BCI) mạnh, dữ liệu đến có thể được thao tác để tạo ra các định dạng nhãn chính xác. BCI cũng có thể giao tiếp với các thiết bị bên ngoài cho phép dễ dàng tích hợp hệ thống công nghệ khác.
Chi phí thấp
Tất cả các sản phẩm Toshiba được sản xuất tại các cơ sở của Toshiba, đảm bảo về độ tin cậy cũng như chất lượng để đảm bảo cho chi phí sở hữu thấp.
Printing Technology | Thermal transfer / direct thermal |
Resolution | 11.8 dots/mm (300 dpi) |
Print speed | 101.6mm/ sec (4 ips) |
Interfaces | Bidirectional parallel port, USB 2.0, LAN (100BASE), serial port (option), wireless LAN (option) |
Width printable | Maximum 216.8 mm |
Fonts | Bitmap font (21 fonts), Outline font (4 types), Price font (3 types). |
Barcode | UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Industrial 2 of 5, ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, RSS14, Customer Bar Code. 2D Codes: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code, Micro PDF 417, CP Code |
Size outside the machine | 385 (W) x 181 (D) x 243 (H) mm |
Weight | 15.6 kg |
Option | Cutter module, wireless LAN module, serial interface board, expansion I/O board, RTC (real time clock) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|