0896 630 068
Đang online : 57   Tổng truy cập : 6979615
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Toshiba B-EV4 Series

Toshiba B-EV4 Series

Mã sp: B-EV4
Nhãn hiệu: Toshiba
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:5 - View 1346)
Chia sẻ :

May in ma vach Toshiba B-EV4 Series


Dòng máy in mã vạch để bàn B-EV4 của Toshiba là một lựa chọn đáng tin cậy đáp ứng theo yêu cầu in nhãn và bán vé trực tiếp từ máy tính của bạn.

Với những tính năng dẫn đầu thị trường, đặc biệt xây dựng chất lượng và độ tin cậy, sản xuất nhãn chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và dễ dàng lúc nhấn nút.
  • Cam kết in nhãn chuyên nghiệp
  • Thiết kế và in trực tiếp từ máy PC
  • Độ phân giải 203 hoặc 300 dpi tùy model
  • Vỏ nhưa plastic chất lượng cao
 
May-in-ma-vach
Technology Direct thermal (B-EV4D)
Direct thermal or Thermal transfer (B-EV4T)
Resolution GS model: 203 dpi (8 dots/mm)
TS model 300 dpi (12 dots/mm)
Print Width GS model: 203 dpi Max. 4.25” (108 mm)
TS model: 300 dpi Max. 4.17”(106mm)
Print Length GS model: 203 dpi, Max. 39” (999 mm)
TS model: 300 dpi, Max. 39” (999 mm)
Print Speed GS model: 203 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off
TS model: 300 dpi, 2, 3, 4”/sec, 2 ips for peel-off
Interface RS-232C (Max. 115.2Kbps)
Centronics (SPP)
USB 2.0 (Support Full Speed)
LAN 10/100Base
Barcodes UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14
2D Codes Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417
Fonts Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types
Outline: 2 types
Writable characters, Optional TTF
Label Width 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm)
Label Length 203/300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm)
Media Roll Diameter Max. 5” (127 mm)
Media Core Diameter 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm)
Media Thickness 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm)
Media Types Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt
Ribbon Outside Diameter Max. 40 mm (B-EV4T)
Ribbon Width 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm)
Ribbon ID Core 0.5” (12.7 mm)
Options Full cutter module (B-EV204-F-QM-R)
Partial cutter module (B-EV204-P-QM-R)
Strip module (B-EV904-H-QM-R)
External Media Holder (B-EV904-PH-QM-R)
AC Adapter Cover Kit (B-EV904-AC-QM-R)
Dimensions 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D)
198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T)
Weight 2.5 Kg or less





Khuyến Mãi Hot