0896 630 068
Đang online : 82   Tổng truy cập : 6979683
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Trang chủ MÁY IN MÃ VẠCH Máy In Barcode Toshiba Máy In Mã Vạch Toshiba B-EX4D2

Máy In Mã Vạch Toshiba B-EX4D2

Máy In Mã Vạch Toshiba B-EX4D2

Mã sp: B-EX4D2
Nhãn hiệu: Toshiba
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:5 - View 1127)
Chia sẻ :

Máy In Mã Vạch Toshiba B-EX4D2


LỢI ÍCH CỦA KHÁCH HÀNG

  • Giá trị dùng trong công nghiệp
  • Độ tin cậy cao, thiết kế chắc chắn.
  • Tốc độ in tốt nhất 12 ips
  • Khả năng tương thích cao
  • Công nghệ mô phỏng, dễ dàng thay thế hệ thống (Z-Mode được cài đặt)
  • Đầu in - dự kiến ​​in được lên đến 50 km
  • Thiết bị Xanh - chứng nhận Energy Star.
  • Công cụ quản lý máy in qua mạng - quản lý mạng từ xa
  • Các công cụ phần mềm miễn phí 

MÁY IN NHIỆT TRỰC TIẾP

Lý tưởng cho các ứng dụng in ấn nhiệt trực tiếp, hạ thấp chi phí sở hữu trong suốt quá trình sử dụng máy in, không bị giảm hiệu suất hay chất lượng.

THIẾT BỊ LINH HOẠT

Linh hoạt và khả năng mở rộng với vô số các tùy chọn, để tạo ra các máy in cho phù hợp với môi trường của bạn. Tương thích với các dòng B-EX4T2.

NĂNG LỰC CẠNH TRANH

Công nghệ Flat head, May in ma vach B-EX4D2 lý tưởng để thay thế dễ dàng nhanh chóng thiết bị của đối thủ cạnh tranh di sản

BẢO TRÌ DỄ DÀNG

Dịch vụ dễ dàng và bảo trì, với đầu in snap-in (tuổi thọ in dự kiến ​​50 km) và các tùy chọn nâng cấp thiết bị, tiếp tục hạ thấp chi phí sở hữu.

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

Tiêu chí xanh bao gồm các chương trình Energy Star và một dải ruy băng dung môi, cũng như khả năng in ấn 'Carbon Zero. Hơn nữa Toshiba B-EX4D2 tiêu thụ điện năng thấp nhất trên thị trường.

ỨNG DỤNG CỦA B-EX4D2

Lý tưởng cho giao thông vận tải, hậu cần và kho bãi, dây chuyền bán lẻ, chăm sóc sức khỏe và các ứng dụng dược phẩm, nhãn mã vạch hóa đơn, vận chuyển, nhãn sản phẩm; nhãn kho; nhãn chọn, nhãn bao bì, nhãn ghi đối với sản phẩm tươi sống tại các cửa hàng thực phẩm bán lẻ, siêu thị, vv

CHARACTERISTICS
Printhead Flat-type
Dimensions 310(H) x 278(W) x 460(D) mm
Weight 17 kg
Interface USB 2.0, Ethernet
Optional Interface Wireless LAN, parallel, serial, expansion I/O, RTC & USB host
Network Tool SNMP
PRINT
Method Direct thermal
Print Width 104 mm (4.09")
Max. Print Speed 12 ips (304 mm/sec)
Resolution 203 dpi
Font Bitmap and outline
Barcode Includes GS1 DataBar (RSS) compatibles
MEDIA
Paper Width 114 mm
Paper Alignment Left
Paper Roll 200 mm (7.9")
OPTIONS
  Cutter, peel off & internal rewinder





Khuyến Mãi Hot