0896 630 068
Đang online : 72   Tổng truy cập : 6979663
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












TOSHIBA TEC B-EX4T1

TOSHIBA TEC B-EX4T1

Mã sp: EX4T1
Nhãn hiệu: Toshiba
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:5 - View 2035)
Chia sẻ :

Máy In Mã Vạch TOSHIBA TEC B-EX4T1


Low Power Consumption

May-in-ma-vach

Tiết kiệm điện năng

Toshiba B-EX4 sử dụng năng lượng ít hơn 9W, là máy in công nghiệp sinh thái phù hợp với chương trình Energy Star, với mức tiêu thụ điện thấp hơn gần 40% so với thiết bị trước đó.

 

 

Nhanh chóng & linh hoạt

May-in-ma-vachVới tốc độ 14 ips, B-EX4 tự hào đã cải thiện 40% năng suất so với SX (10 ips). Ethernet và USB 2.0 tiêu chuẩn với tùy chọn cho song song, nối tiếp và mạng LAN không dây. Nó hoàn toàn tương thích với dòng B-SX, cho phép thay thế nhanh chóng máy in cũ. Ngoài ra, việc tăng khả năng xử lý giúp tăng hiệu quả làm việc.

 






Khả dụng

May-in-ma-vachHoạt động dễ dàng như dòng SX, dòng B-EX cũng kết hợp một đầu in và trục lăn có thể thay thế dễ dàng nhằm giảm thiểu chi phí bảo trì. Màn hình hiển thị LCD đồ họa trực quan cải thiện khả năng sử dụng và nhắc nhở người dùng hành động ngay lập tức khi cần thiết

 

 

Độ bền

Toshiba đã gom các yếu tố thiết kế cao cấp hàng đầu thị trường của B-SX4 vào B-EX4 để mang lại cho khách hàng một sản phẩm công nghiệp cao cấp với một mức giá tầm trung. Tính năng bao gồm: mở bên hông, động cơ điều khiển ribbon đôi; trung tâm truyền thông tự động tải; đầu in phẳng hoặc cong; tùy chọn tiết kiệm ribbon; tương thích BCI (Basic Command Interpreter). (Toshiba sử dụng Ngôn ngữ lệnh cơ bản để điều khiển giao diện của máy in.

B-EX4T1-GS12 B-EX4T1-TS12
CHARACTERISTICS
Printhead Near-edge
Dimensions H:310mm(12.2") x W:278mm(10.9") x D:460mm(18.2")
Interface USB 2.0, Ethernet
Optional Interface Parallel, serial, wireless LAN, RTC & USB host
Network Tool SNMP
Memory 32Mbytes SD RAM, 16Mbytes Flash ROM
PRINT
Method Direct thermal / Thermal transfer
Print Width 104 mm (4.09")
Max. Print Speed 14 ips (355 mm/sec)
Resolution 203 dpi 305 dpi
Font Bitmap and outline
Barcode Includes GS1 DataBar (RSS) compatibles
MEDIA
Paper Width 120 mm (4.7")
Paper Alignment Center
Paper Roll 200 mm (7.9")
Std. Ribbon Length 600 m (1980)
OPTIONS
  Cutter, rotary cutter, peel off & internal rewinder, RFID kit
  Ribbon save module





Khuyến Mãi Hot