0896 630 068
Đang online : 20   Tổng truy cập : 7151004
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Motorola EP10

Motorola EP10

Mã sp: EP10
Nhãn hiệu: Motorola
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:4 - View 1130)
Chia sẻ :

Máy kiểm kho Motorola EP10


Được xây dựng trên các công nghệ cốt lõi của nền tảng Omnii™ từ Psion, May kiem kho  EP10 đưa toàn bộ các chức năng vào một thiết bị tiện dụng và có tính đến yếu tố công thái học. Không giống như phần cứng cấp người tiêu dùng, EP10 được tối ưu hóa dành cho các ứng dụng thương mại và công nghiệp. Sản phẩm cung cấp đầy đủ hiệu suất của các thiết bị cầm tay công nghiệp cao cấp - dưới hình thức nhỏ gọn, với giá cả phải chăng hơn. EP10 - làm việc bền bỉ hơn để doanh nghiệp của bạn hoạt động vượt trội hơn trong ngành.

Tính năng và lợi ích

Hiệu suất ổn định

Được trang bị bộ vi xử lý AM3715 Sitara ARM của Texas Instruments, Motorola EP10 cung cấp hiệu suất tiêu chuẩn với tốc độ đồng hồ 800 MHz và 1375 Drystone MIPS siêu nhanh. Cấu trúc siêu vô hướng cho phép lôgic tính toán hiệu quả hơn, 256 RAM / 2 GB bộ nhớ Flash cung cấp hỗ trợ tốt hơn khi chạy đồng thời nhiều ứng dụng.

Yếu tố hình dạng nhỏ gọn

Yếu tố kích thước, hình dạng và công thái học đều là các điểm mạnh của EP10. Chỉ nặng có 345g trong phần vỏ thiết kế bền chắc, EP10 khá nhẹ và cân bằng tốt trên tay, sử dụng và bỏ vào túi đều rất dễ dàng. Sản phẩm còn được trang bị bàn phím số chiếu sáng ngược được thiết kế để vận hành bằng một tay và thuận cho cả hai tay.

Đầy đủ tính năng

Dù nhỏ gọn, nhưng EP10 vẫn có nhiều tính năng. Có chức năng điện thoại đầy đủ, EP10 được tích hợp sẵn một camera 3,2MP, quét trực tiếp giúp đẩy nhanh tốc độ thu thập dữ liệu với bộ thu ảnh đa hướng 2D, cùng tùy chọn pin Li-Ion tiêu chuẩn hoặc công suất lớn có thể sạc lại giúp cung cấp năng lượng điện cho toàn bộ ca làm việc.

Không dây tối đa

Thiết kế vô tuyến chuyên dụng giúp mang lại cho EP10 khả năng linh hoạt hoàn toàn và truyền dữ liệu nhanh hơn trên tất cả các ứng dụng. EP10 hỗ trợ chuẩn liên lạc di động mới nhất bao gồm CDMA (EVDO rev A) hoặc GSM (UMTS 3,8G HSPA+), GPS, WiFi và Bluetooth.

Trải nghiệm góc nhìn tối ưu

EP10 được trang bị màn hình 3,7” VGA màu với công nghệ transflective (sử dụng cả ánh sáng bên trong và bên ngoài) và màn hình cảm ứng tích hợp có thể vận hành bằng thao tác ngón tay hoặc bút thụ động. Màn hình được thiết kế để có thể đọc được dưới ánh sáng mặt trời vào ban ngày và chiếu sáng ngược với đèn nền trong các điều kiện ánh sáng kém hơn.

May-kiem-kho
Ăng-ten: Integrated 5 band Antenna, supports both voice and data
WPAN (Hỗ trợ Bluetooth): Integrated Bluetooth® V2.0 + EDR
Kích hoạt GPS: SiRFstarIV GPS với SiRFInstantFix A-GPS hỗ trợ (48 kênh)
WWAN: UMTS 3.8G HSPA+ / CDMA EVDO Rev A radio
Frequency band:  Vô tuyến UMTS 3, 8G HSPA+
-UMTS năm băng thông: 800/850, AWS, 1900, 2100 MHz
-GSM bốn băng thông: 850, 900, 1800, 1900 MHz

• Vô tuyến CDMA EVDO Rev A
-Băng thông kép: 800/1900 MHz
WLAN: Vô tuyến IEEE 802, 11a/b/g/n (chứng nhận hợp chuẩn CCX V4) tích hợp
Scanners: Bộ thu ảnh 2D EA11 Độ phân giải camera: Máy ảnh 3, 2 Mega Pixel, Tự động lấy nét; Đèn Flash LED kép
Hệ điều hành (OS): Microsoft® Windows Embedded Handheld 6.5.3 Professional Edition
Bộ xử lý (CPU): Bộ vi xử lý AM3715 Sitara lớp công nghiệp (ARM Cortex A8) @ 800 MHz
Bộ nhớ: 256 MB SDRAM/2 GB Flash
Tùy chọn âm thanh: Built-in 85db mono speaker, Supports VoIP, speech recognition, and Push-to-Talk applications, Front and rear speakers
Kiểu màn hình: Màn hình cảm ứng tích hợp
Tùy chọn bàn phím: QWERTY; AZERTY; Số
Kích thước (CxRxD): 6, 2 in C x 3, 1 in R x 1, 2 in. S (158 mm C x 78 mm R x 30, 6 mm S)
Khe mở rộng: MicroSD
Độ phân giải màn hình: 3, 7” VGA chế độ chân dung; 480 x 640
Trọng lượng: 0, 76 lbs / 345 g (với pin 2400 mAh)
Pin chính: Tùy chọn pin Li-ion có thể sạc lại 3, 7V @ 2400 mAh hoặc công suất lớn 3600 mAh; Nguồn dự phòng cho hệ thống trong khi đổi pin
Công nhận an toàn với môi trường: IP54, IEC 529
Thông số kỹ thuật về khả năng chịu rung lắc: 1000 lần ở khoảng cách .5 m (2000 lần rơi), IEC 60068-2-32
Độ ẩm: 5% đến 95% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ hoạt động:14°F đến 122°F (-10°C đến +50°C)
Phóng tĩnh điện (ESD): +/- 8k Vdc xả điện không khí, +/-4k Vdc xả tiếp xúc
Thông số kỹ thuật về tính chịu rơi: 5 ft (1, 5m) – 26 lần rơi trên mỗi cạnh, góc và bề mặt rơi xuống nền xi măng đánh bóng; nhiều lần rơi ở khoảng cách 6 ft (1, 8m)
Nhiệt độ bảo quản: -4°F đến 140°F (-25°C đến +65°C)

Motorola FR68

Giá bán: Call

Motorola MC9500-K

Giá bán: Call

Motorola MC55

Giá bán: Call

Motorola MC75 A Series

Giá bán: Call

Motorola MC3100 SERIES

Giá bán: Call

Motorola XT15

Giá bán: Call

Motorola TC55

Giá bán: Call

Motorola MC9200

Giá bán: Call

Motorola MC40

Giá bán: Call

Motorola SB1

Giá bán: Call

Motorola MC2100 Series

Giá bán: Call

Motorola MC17 Series

Giá bán: Call

Motorola MC9090-G

Giá bán: Call

Motorola MC9190-G

Giá bán: Call

Motorola MC65

Giá bán: Call

Motorola MC9190-Z

Giá bán: Call

Motorola WT4000

Giá bán: Call

Motorola MC55N0

Giá bán: Call

Motorola MC67

Giá bán: Call





Khuyến Mãi Hot