0896 630 068
Đang online : 149   Tổng truy cập : 7249835
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Trang chủ MÁY KIỂM KHO Máy Kiểm Kho Motorola Motorola MC3190-Z Handheld RFID Reader

Motorola MC3190-Z Handheld RFID Reader

Motorola MC3190-Z Handheld RFID Reader

Mã sp: MC3190-Z
Nhãn hiệu: Motorola
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:5 - View 2627)
Chia sẻ :

Máy Kiểm Kho Motorola MC3190-Z


Là một đầu đọc mã vạch RFID cầm tay dành cho doanh nghiệp được thiết kế chuyên biệt để mở rộng các ưu điểm của RFID vượt khỏi giới hạn công nghiệp và tiến vào môi trường doanh nghiệp và môi trường tiếp xúc với khách hàng.

Thiết bị bắt đầu với thiết kế cứng cáp có dấu ấn và hiệu suất cao mà các thiết bị công nghiệp của Motorola vốn nổi tiếng, và thêm một đầu đọc Motorola RFID tiên tiến, hiệu quả cao để có tốc độ đọc nhanh hơn và tốc độ truyền cao hơn.

Thêm một ăng-ten không phân biệt hướng có tính đột phá mới và kết quả là một thiết bị rất linh hoạt có mặt trong môi trường tiếp xúc với khách hàng–từ các cửa hàng bán lẻ và cơ sở y tế đến các văn phòng.

May-kiem-kho

Tính năng và lợi ích

Đầu đọc Motorola RFID
Cung cấp khả năng đọc tiên tiến, hiệu quả cao để có tốc độ đọc nhanh hơn và tốc độ truyền cao hơn.

Ăng-ten MAX RFID đa hướng được cấp bằng sáng chế của Motorola 
Thiết kế không phân biệt hướng giúp loại bỏ việc căn chỉnh chính xác đầu đọc và thẻ, mang lại kết quả đọc nhanh hơn và chính xác hơn.

Công nghệ định vị điểm 
Một sự kết hợp độc đáo của tín hiệu âm thanh và hình ảnh trực quan hướng dẫn nhân viên dễ dàng tìm được một mặt hàng cụ thể: khi thiết bị di chuyển gần hơn đến mặt hàng mong muốn, một tiếng bíp phát ra với tần số và âm lượng tăng dần, đồng thời một thanh đồ họa trượt lớn dần.

Giao diện Lập trình Ứng dụng (API) dễ sử dụng
Cho phép phát triển ứng dụng nhanh chóng và hiệu quả với chi phí.

Motorola MAX Secure
Chứng nhận FIPS 140-2 và hỗ trợ các thuật toán mã hóa và xác thực tiên tiến nhất, cũng như Mạng riêng ảo (VPN), cho phép tuân thủ các quy định bảo mật công nghiệp nghiêm ngặt nhất, bao gồm các ứng dụng chính phủ nhạy cảm.

Motorola MAX Rugged: đáp ứng và vượt các tiêu chuẩn MIL-STD 810F đối với rơi, lật nhào và gắn kín
Được chế tạo dành cho sử dụng cho doanh nghiệp cả ngày; mang lại hoạt động đáng tin cậy bất kể rơi và tràn nước không thể tránh khỏi; có tuổi thọ kéo dài; có thể lau chùi.

Motorola MAX Data Capture
Cung cấp chức năng quét mã vạch và RFID trong một thiết bị duy nhất, loại bỏ việc phải mua hai thiết bị, chi phí giảm vốn và chi phí hoạt động.

Màn hình 320 x 320 có đèn nền 
Độ phân giải cao hơn 30% so với VGA ¼ giúp dễ nhìn hơn trong gần như mọi điều kiện ánh sáng.

 Security

WPA2 (Personal or Enterprise); 802.1x; EAP-TLS; TTLS (CHAP, MS-CHAP, MS-CHAPv2, PAP or MD5); PEAP (TLS, MSCHAPv2, EAP-GTC); LEAP, EAP-FAST (TLS, MS-CHAPv2, EAP-GTC); CCXv4 certified; support for IPv6; FIPS140-2 Certified

Data rate

802.11a: up to 54 Mbps, 802.11b: up to 11 Mbps, 802.11g: up to 54 Mbps
  

Antenna

Integrated orientation insensitive

WLAN

802.11 a/b/g

Data capture options

RFID; 1D laser scanner, 2D imager (see below for RFID capabilities)

Processor (CPU)

Marvell PXA320 @ 624 MHz
 

Memory

256MB RAM/1GB Flash

Operating system (OS)

Microsoft Windows Mobile 6.5 Classic Edition

Dimensions (HxWxD)

7.6 in. H x 4.7 in. W x 6.4 in. D /19.34 cm H x11.94 cm W x 16.26 cm

Keyboard

48-key Alpha-Numeric
 

Display resolution

3 in. QVGA color display (320 x 320) touchscreen with backlight

Weight

22.93 oz./650 g (including battery, stylus, narrow keypad & strap)

Antenna

Integrated orientation insensitive

Output power

EU: ½ Watt ERP, US: 1 Watt EIRP
 

Frequency range

EU: 856-868 mHz, US: 902-928 mHz

Standards supported

EPC Gen 2 DRM (DRM compliant up to 0.5W)

EMC

EN 301 489-1, EN 301 489-17, IEC 60601-1-2, FCC Part 15 Class B, ICES 003 Class B, EN 301 489-3

Laser safety1

EN 60825-1, IEC 60825-1, 21CFR1040.10

Radio

Tri-mode IEEE® 802.11a/b/g
 

Electrical safety

UL 60950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, IEC 60950-1

RF exposure

USA: FCC Part 2, FCC OET Bulletin 65Supplement C Canada: RSS-102EU: EN 50360; EN 50364Japan: ARIB STD T56Australia: Radio communications Standard 2003

Drop specification

4 ft./1.2 m drop to concrete across the operating temperature range; meets and exceeds MIL-STD 810F

Humidity

5-95% non-condensing

Storage temperature

-22°F to 160° F/-30°C to 70°C
 

Electrostatic discharge (ESD)

+/-15kvVDC air discharge, +/-8kvVDCdirect discharge, +/-8kv indirect discharge

Operating temperature

14° F to 122° F/-10° C to 50° C

Tumble specifications

500 1.64 ft./.5 m tumbles (1, 000 drops)at room temperature; meets and exceeds MIL-STD 810F

Notices and Disclaimers2

See footnote
   

Motorola FR68

Giá bán: Call

Motorola MC9500-K

Giá bán: Call

Motorola MC55

Giá bán: Call

Motorola MC75 A Series

Giá bán: Call

Motorola MC3100 SERIES

Giá bán: Call

Motorola XT15

Giá bán: Call

Motorola TC55

Giá bán: Call

Motorola EP10

Giá bán: Call

Motorola MC9200

Giá bán: Call

Motorola MC40

Giá bán: Call

Motorola SB1

Giá bán: Call

Motorola MC2100 Series

Giá bán: Call

Motorola MC17 Series

Giá bán: Call

Motorola MC9090-G

Giá bán: Call

Motorola MC9190-G

Giá bán: Call

Motorola MC65

Giá bán: Call

Motorola MC9190-Z

Giá bán: Call

Motorola WT4000

Giá bán: Call

Motorola MC55N0

Giá bán: Call

Motorola MC67

Giá bán: Call





Khuyến Mãi Hot