Đầu đọc mã vạch Motorola Symbol CS3000
Máy quét laser 1D di động linh hoạt |
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
3, 41 in D x 1, 95 in R x 0, 87 in C |
Điện áp và dòng điện |
5 volts, tối đa 500mA |
Màu sắc |
Đen mờ |
Trọng lượng |
70gram |
Bộ nhớ |
512 MB Flash |
Dung lượng nhớ |
Trên 1 triệu mã vạch UPC |
Nguồn điện |
Pin có thể sạc Lithium Ion 780mAh |
Đặc tính vận hành |
|
Công nghệ |
Laze |
Mẫu quét |
Mã vạch 1D |
Giao diện đuợc hỗ trợ |
USB (Mini jack): CS3000 and CS3070 Bluetooth: CS3070 |
Bluetooth Radio |
Bluetooth Radio: Bluetooth, Class 2, Version 2.1 + Enhanced Data Rate (EDR) |
Tầm hoạt động sóng Bluetooth |
30 ft./10 m |
Khả năng giải mã |
Mã vạch 1D |
Đặc tính môi trường |
|
Khả năng chịu rơi |
Cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 1.21m xuống sàn bê tông |
Độ bền cơ học |
Cho phép rơi 500 lần từ khoảng cách 1.64 ft./0.5 m |
Độ bền môi trường |
Đáp ứng tiêu chuẩn IP40 |
Độ ẩm môi trường |
Độ ẩm không ngưng tụ 10-95% |
Nhiệt độ bảo quản |
-40° tới 158° F/-40° tới 70° C |
Nhiệt độ hoạt động |
32° tới 104° F/0° tới 40° C |
Các tiêu chuẩn |
|
An toàn điện |
UL 60950-1, C22.2 No. 60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1 |
An toàn laze |
EN 60825-1, IEC 60825-1, 21CFR1040.10 |
EMC |
CS3000: FCC Part 15 Class B, ICES 003 Class B, EN 55022, EN 55024 CS3070: FCC Part 15 Class B, ICES 003 Class B, EN 55022, EN 55024, EN 301 489-1, EN 301 489-17 |
Chuẩn môi trường |
RoHS Directive 2002/95/EEC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|