Ngăn chặn lỗi y tế, tăng cường an toàn cho bệnh nhân và tăng năng suất của nhân viên chăm sóc y tế. Đầu đọc mã vạch không dây DS6878-HC từ Motorola cho phép bệnh viện tự động hóa việc thu thập dữ liệu, cải thiện tính chính xác cho dữ liệu, tăng năng suất và hợp lý hóa các quy trình hàng ngày trong phòng bệnh, tiếp nhận bệnh nhân, phòng thí nghiệm và nhà thuốc. Bộ tính năng ưu việt của bộ tạo ảnh đáp ứng được những yêu cầu riêng của các cơ sở y tế. Thiết kế trực quan và thuận tiện kết hợp với khả năng thu nạp nhanh chóng và đáng tin cậy mã vạch và những hình ảnh khác cho phép nhân viên chăm sóc y tế tập trung vào bệnh nhân — chứ không phải công nghệ.
Wireless Technology | BluetoothTM, Class 1, Version 2.1 + EDR; Radio Range (Open Air) 100 m |
Ability read | 1D: UPC/EAN (UPCA/UPCE/UPCE1/EAN-8-EAN-13/ JAN-8/JAN13 plus supplementals, ISBN (Bookland), ISSN, Coupon Code, Code 39 (Standard, Full ASCII, UCC/EAN-128, ISBT-128 Concatenated), Code 93, Codabar/NW7, Code 11 (standard, Matrix 2 of 5), MSI Plessey, I 2of 5 (Interleaved 2of 5 / ITF, Discrete 2of 5 IATA, Chinese 2 of 5) GS1 Databar (Omnidirectional, Truncated, Stacked, Stacked Omnidirectional, Limited, Expanded, Expanded Stacked, Inverse), Base 32 (Italian Pharmacode) 2D:PDF417, microPDF417, Composite Codes (CC-A, CC-B, CC-C, TLC-39, Aztec (Standard, Inverse), MaxiCode, DataMatrix/ECC 200 (Standard, Inverse), QR Code (Standard, Inverse and Micro) |
Interface | RS-232, USB, IBM 468x/469x |
Durability | IP43 (water and dust resistant) |
Print contrast | 25% |
Image Capture | Bitmap, JPEG, and TIFF |
Typical Depth of Field | Code 39 5 mil 0.5 - 6.3 in, Code 128 6 mil 1.3 - 5.4 in, Code 128 10 mil * - 8.0 in, 60% UPC 7.8 mil 0.6 - 7.2 in, 100% UPC 13 mil 0.7 - 11 in, PDF 5 mil 1.9 - 3.5 in, PDF 6.6 mil 1.0 - 5.9 in, PDF 10 mil * - 8.0 in, DataMatrix 10 mil 1.1 - 7.2 in. |
Dimensions | 7.3 in. H x 3.85 in. L x 2.7 in. W/ 18.5 cm H x 9.7 cm L x 6.9 cm W) |
Weight | 8.4 oz (238 g) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|