0896 630 068
Đang online : 55   Tổng truy cập : 7348930
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Motorola Symbol LI4278

Motorola Symbol LI4278

Mã sp: LI4278
Nhãn hiệu: Motorola
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:4 - View 2002)
Chia sẻ :
 

May quet ma vach Motorola Symbol LI4278


Tính năng và lợi ích
Hiệu năng quét 1D xuất sắc
Cung cấp tốc độ quét ưu việt và phạm vi chụp dữ liệu rộng.
 
Chụp gần như tất cả mã vạch 1D trên mọi bề mặt — bao gồm cả màn hình điện thoại di động
Chụp nhãn in trên giấy thường cũng như mã vạch di động có thể hiển thị trên điện thoại di động, máy tính bảng hoặc màn hình máy tính.
 
Phạm vi hoạt động rộng 
Đọc các mã vạch UPC từ 1 insơ/2,54 cm đến 30 insơ/76,2 cm cũng như các mã vạch có mật độ cao ở phạm vi rộng cho các ứng dụng phức tạp.
 
Chuyển động ưu việt và dung hạn góc cùng với quét đa chiều 
Có thể chụp mã vạch nhanh hơn và không cần tạm dừng giữa các lần quét hoặc căn chỉnh máy quét và mã vạch.
 
Pin sạc có sẵn 
Cung cấp số lượt quét cao nhất trên mỗi lần sạc pin – dễ dàng hoạt động cả ngày ở các cấu hình sử dụng cao nhất; pin thay được đảm bảo thời lượng pin lâu.
 
Tương thích với 123Scan2 và Quản lý Máy quét Từ xa (RSM)
Giảm đáng kể thời gian và chi phí quản lý, từ định cấu hình ban đầu đến quản lý hàng ngày.
 
Chịu được trên 100 lần rơi liên tiếp xuống nền bê tông 
Chống thời gian chết do hỏng hóc vì rơi hàng ngày.
 
Lắp đặt linh hoạt — theo chiều dọc hoặc chiều ngang 
Đế giữ để bàn mang lại khả năng linh hoạt để phù hợp với môi trường độc đáo của bạn.
 
Bluetooth 2.1
Cung cấp bảo mật tốt hơn, hiệu năng tốt hơn, quản lý năng lượng tốt hơn và ghép đôi dễ dàng hơn nhiều qua kết nối không dây Bluetooth.
 
Tương thích ngược
Hoạt động với các đế giữ LS4278, mang đến khả năng nâng cấp rất tiết kiệm chi phí.
 
 

Đặc tính vật lý

Kích thước

3.84 in. H x 2.75 in. W x 7.34 in. L

9.8 cm H x 7 cm W x 18.6 cm L

Pin

Pin có thể sạc

Màu sắc

Trắng hoặc đen

Trọng lượng

7.9 oz./224 grams

Đặc tính vận hành

Mẫu quét

Mẫu quét đơn

Nguồn sáng

LED Lớp 1 617nm

Tốc độ quét hình

547 lần quét / s

Giao diện hỗ trợ với Cradle

RS232, RS485 (IBM), USB, Keyboard Wedge

Độ nghiêng

+/- 45o

Độ dốc

+/- 65o

Độ lệch

+/- 65o

Khả năng giải mã

UPC/EAN: UPC-A, UPC-E, UPC-E1, EAN-8/JAN 8, EAN-13/JAN 13, Bookland EAN, Bookland ISBN Format, UCC Coupon Extended Code, ISSN EAN
Code 128 Including GS1-128, ISBT 128, ISBT Concatenation, Code 39 including Trioptic Code 39, Convert Code 39 to Code 32 (Italian Pharmacy Code), Code 39 Full ASCII Conversion Code 93 Code 11 Matrix 2 of 5 Interleaved 2 of 5 (ITF) Discrete 2 of 5 (DTF) Codabar (NW - 7) MSI Chinese 2 of 5 IATA
Inverse 1D (except all GS1 DataBars) GS1 DataBar including GS1 DataBar-14, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded.

Đặc tính sóng radio

Radio

Radio Bluetooth v2.1 Class 2 Radio

Tốc độ truyền dữ liệu

3.0 Mbit/s (2.1 Mbit/s) Bluetooth v2.1

Tầm sóng radio hoạt động

330 ft./100 m (line of sight)

Đặc tính môi trường

Độ bền cơ học

Cho phép rơi trên 100 ở khoảng cách 5 ft./1.5 m; 6ft./1.8 xuống sàn bê tông

Độ bền môi trường

Chống được bụi và bụi ẩm

Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh

Max 108,000 lux

Nhiệt đô lưu trữ

-40° to 158° F/ -40° to 70° C

Nhiệt độ hoạt động

32° F to 122° F/ 0° C to 50° C

Các tiêu chuẩn

Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật

EMC FCC Part 15 Class B, ICES 003 Class B,

IEC 60601-1-2 Environmental RoHS Directive

2002/95/EEC Electrical Safety C22.2 No.

60950-1, EN 60950-1, IEC 60950-1, UL 60950-

1 LED Class 1

Chuẩn môi trường

Tương thích chuẩn RoHS  2002/95/EEC






Khuyến Mãi Hot