|
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
7.34 in. H x 4.82 in. W x 2.93 in. D 18.65 cm H x 12.25 cm W x 7.43 cm D |
Điện áp và dòng điện |
4.5 - 14 VDC Dòng điện chế độ chờ: 50 mA |
Màu sắc |
Đen sọc vàng |
Trọng lượng |
12.56 oz./356 g |
Chế độ cầm tay |
Có |
Nguồn điện |
Nguồn từ PC/Host hoặc nguồn ngoài |
Đặc tính vận hành |
|
Mẫu quét |
Mã vạch 1D |
Tầm quét |
13.72 m |
Nguồn laze |
650nm |
Tốc độ quét |
36 lần / s |
Giao diện đuợc hỗ trợ |
RS232, Keyboard Wedge, Wand Emulation, Scanner Emulation, IBM 468X/469X, USB and Synapse |
Độ nghiêng |
+/- 10o |
Độ dốc |
+/- 65o |
Độ lệch |
+/- 60o |
Khả năng giải mã |
UPC/EAN, UPC/EAN, GS1-128 (formerly UCC/EAN 128), JAN 8 & 13, Code 39, Code 39 Full ASCII, Code 39 Trioptic, Code 128, Code 128 Full ASCII, Codabar (NW7), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Code 93, MSI, Code 11, Code 32, Bookland EAN, IATA, GS1DataBar (RSS) |
Đặc tính môi trường |
|
Độ bền cơ học |
Cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 2mm xuống sàn bê tông |
Độ bên môi trường |
IP65 |
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh |
Không bị ảnh hưởng khi đặt trực tiếp dưới điều kiện ánh sáng của nhà máy và văn phòng bình thường cũng như dưới ánh sáng mặt trời. Trong nhà: 450 ft. nến/4,84 LUX; Ngoài trời: 4,000 ft. nến/43,040 LUX |
Nhiệt độ bảo quản |
40° tới 158° F/-40° tới 70° C |
Nhiệt độ hoạt động |
22° tới 122° F/-30° tới 50° C |
Các tiêu chuẩn |
|
An toàn laze |
IEC825-1 Class 2 |
EMI/RFI: |
FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, European Union EMC Directive, Japan VCCI/MITI/Dentori |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|