Máy quét mã vạch cầm tay Motorola Symbol DS6708
|
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
6.55 in. H x 4.72 in. L x 2.82 in. W 16.6 cm H x 11.9 cm L x 7.1 cm W |
Điện áp và dòng điện |
5 +/-10%VDC @ 350 mA |
Màu sắc |
Trắng hoặc đen |
Trọng lượng |
6.4 oz. (182 g) |
Chế độ cầm tay |
Có |
Chế độ rảnh tay |
Có |
Nguồn |
Nguồn PC/Host hoặc nguồn ngoài |
Đặc tính vận hành |
|
Mẫu quét |
1D/2D |
Tầm quét |
SR-Loại chuẩn: 34° V x 43° H (Dọc x ngang) DC – Đọc tài liệu: 35° V x 44° H |
Nguồn sáng |
650nm visible laser diode Illumination: 630nm LED |
Độ dốc/Độ lệch/Độ nghiêng |
SR – Loại chuẩn: 360°, ±65°, ±60° DC – Loại đọc tài liệu: 360°, ±65°, ±60° |
Khả năng giải mã |
UPC/EAN, Code 39, Code 39 Full ASCII, Tri-optic Code 39, RSS variants, UCC/EAN 128, Code 128, Code 128 Full ASCII, Code 93, Codabar (NW1), Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, MSI, Codell, IATA, Bookland EAN, Code 32; PDF417 (and Variants): PDF417, microPDF417 and composite codes;MaxiCode, DataMatrix (ECC 200), and QR Code |
Đặc tính môi trường |
|
Độ bền cơ học |
Cho phép rơi từ độ cao 6 ft./1.8m xuống sàn bê tong |
Miễn nhiễm ánh sáng xung quanh |
Miễn nhiễm ánh sáng thông thường như trong văn phòng |
Nhiệt đô lưu trữ |
-40° tới 158° F / -40° tới 70° C |
Nhiệt độ hoạt động |
32° tới 122° F / 0° tới 50° C |
Các tiêu chuẩn |
|
An toàn điện |
UL6950-1, CSA C22.2 No. 60950-1, EN60950-1 / IEC60950-1 |
An toàn laze |
EN60825-1:1994 +A1: 2002 +A2 :2001, IEC60825-1, 21CFR1040.10 and 21CFR1040.11, CDRH Class II, IEC Class 2 |
EMI/RFI: |
FCC Part 15 Class B, ICES-003 Class B, CISPR 22, CISPR 24; Medical electrical equipment: EN60601-1-2: 2002 |
Chuẩn môi trường |
Đạt tiêu chuẩn RoHS 2002/95/EEC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|