0896 630 068
Sản phẩm
      Máy bộ
      Máy chủ
            Motorola
            D-Link
            DrayTek
            Linksys
            Cisco
            Vietrack
            Avocent
            Eaton
            Fluke Networks
            HP
            Repotec
            TE Connectivity
      Máy tính bảng
Đang online : 153   Tổng truy cập : 7250913
Tìm sản phẩm
Từ khóa
Tìm trong
Giá từ (USD)
Đến giá (USD)
  




Sản phẩm TOSHIBA đạt tiêu chuẩn Bộ Công Thương
Thông tư 30/2011/TT-BCT












Vigor2930

Vigor2930

Mã sp: Vigor2930
Nhãn hiệu: Draytek
Giá bán: Call
Bình chọn:
(Rating:4 - View 2037)
Chia sẻ :

1. Dual-WAN

  • Outbound Policy-Based Load-Balance
  • BoD ( Bandwidth on Demand )
  • WAN Connection Fail-over

2. Giao thức WAN

  • DHCP Client
  • Static IP
  • PPPoE
  • PPTP
  • L2TP *
  • BPA

3. Tường lửa

  • CSM ( Content Security Management ) for IM / P2P Applications
  • Multi-NAT, DMZ Host, Port-Redirection and Open Port
  • Policy-Based Firewall
  • MAC Address Filter
  • SPI ( Stateful Packet Inspection )
  • DoS / DDoS Protection
  • IP Address Anti-spoofing
  • E-Mail Alert and Logging via Syslog
  • Bind IP to MAC Address

4. VPN

  • Up to 100 VPN Tunnels
  • Protocol : PPTP , IPSec , L2TP , L2TP over IPSec
  • Encryption : MPPE and Hardware-Based AES / DES / 3DES
  • Authentication : Hardware-Based MD5 , SHA-1
  • IKE Authentication : Pre-shared Key and Digital Signature ( X.509 )
  • LAN-to-LAN , Teleworker-to-LAN
  • DHCP over IPSec
  • NAT-Traversal ( NAT-T )
  • Dead Peer Detection ( DPD )
  • VPN Pass-Through

5. Quản lý băng thông

  • QoS :
    • Guarantee Bandwidth for VoIP
    • Class-based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic Categories
    • DiffServ Code Point Classifying
    • Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên ( Inbound / Outbound )
    • Vay mượn băng thông
  • Giới hạn băng thông và phiên làm việc

6. Quản trị mạng

  • Giao diện Web ( HTTP / HTTPS )
  • Quick Start Wizard
  • CLI ( Command Line Interface, Telnet / SSH* )
  • Quản lý kiểm soát truy cập
  • Cấu hình sao lưu / phục hồi
  • Hỗ trợ chức năng dự đoán
  •  Nâng cấp Firmware thông qua TFTP / FTP
  • Logging via Syslog
  • SNMP Management MIB-II

7. Lọc nội dung

  • Lọc URL bằng từ khóa ( White List and Black List )
  • Ngăn các ứng dụng Java Applet , Cookies , Active X , Compressed , Executable , Multimedia File
  • Lọc nội dung Web ( SurfControl )
  • Time Schedule Control

8.Đặc tính mạng

  • DHCP Client / Relay / Server
  • Port-based VLAN
  • Dynamic DNS
  • NTP Client
  • Call Scheduling
  • RADIUS Client
  • DNS Cache / Proxy
  • UPnP
  • Routing Protocol :
    • Static Routing
    • RIP V2
Giao diện phần cứng LAN 4 cổng 10/100 Base-TX Switch
WAN 2 cổng 10/100 Base-TX Ethernet
Dual WAN Outbound Policy-Based Load-Balance
Băng thông theo yêu
WAN Connection Fail-over
SSL VPN Hỗ trợ 30 kênh SSL VPN
SSL Web Proxy
Giao thức WAN DHCP Client
Static IP
PPPoE
PPTP
L2TP*
BPA
Tường lửa Quản lý bảo mật nội dung cho các ứng dụng IM / P2P
Multi-NAT, DMZ Host , Port-Redirection and Open Port
Policy-Based Firewall
Lọc địa chỉ MAC
Phòng chống xâm nhập bằng gói tin
Phòng chống tấn công từ chối dịch vụ
Phòng chống mạo danh IP
E-Mail Alert and Logging via Syslog
Gán IP theo địa chỉ MAC
VPN Hỗ trợ 100 kênh VPN
Các giao thức : PPTP, IPSec , L2TP , L2TP over IPSec
Mã hóa : MPPE and Hardware-Based AES / DES / 3DES
Chứng thực : Hardware-Based MD5 , SHA-1
Chứng thực bằng IKE : Pre-shared Key and Digital Signature (X.509)
LAN-to-LAN , Teleworker-to-LAN
DHCP over IPSec
NAT-Traversal (NAT-T)
Dead Peer Detection (DPD)
VPN Pass-Through
VPN Backup
VPN Load-balance
Quản lý băng  thông
QoS
Guarantee Bandwidth for VoIP
Class-based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic Categories
DiffServ Code Point Classifying
Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên (Inbound / Outbound)
Vay mượn băng thông
Giới hạn băng thông và phiên làm việc
Quản lý hệ thống Giao diện web (HTTP / HTTPS)
Hướng dẫn cấu hình nhanh
CLI (Command Line Interface) / Telnet / SSH*
Quản lý quyền truy cập
Cấu hình sao lưu / phục hồi
Hỗ trợ chức năng dự đoán
Nâng cấp firmware thông qua TFTP / FTP
Ghi nhật ký thông qua Syslog
SNMP Management with MIB-II
Lọc nội dung Ngăn chặn URL bằng từ khóa (Danh sách trắng & danh sách đen)
Khóa các ứng dụng Java Applet , Cookies , Active X , Compressed / Executable / tập tinMultimedia
Lọc nội dung web
Time Schedule Control
Đặc tính mạng DHCP Client / Relay / Server
Dynamic DNS
NTP Client
Call Scheduling
RADIUS Client
DNS Cache / Proxy
UPnP
Port-Based VLAN
Routing Protocol Static Routing
RIP V2
Nhiệt độ Làm việc : 0°C ~ 45°C
Không làm việc : -25°C ~ 70°C
Độ ẩm 10% ~ 90% (non-condensing)
Công suất tối đa 18 Watt
Kích thước L240.96 * W165.07 * H43.96 (mm)
Nguồn DC 15V

Vigor3300

Giá bán: Call

Vigor3200

Giá bán: Call

Vigor3900

Giá bán: Call

VigorTalk

Giá bán: Call

VigorTalk ATA-24

Giá bán: Call

Draytek Vigor V120

Giá bán: Call

Draytek V2700V

Giá bán: Call

Draytek V2700G

Giá bán: Call

DrayTek V2820

Giá bán: Call

DrayTek Ext

Giá bán: Call

Draytek Vigor V2700

Giá bán: Call

DrayTek V3300B Plus

Giá bán: Call

Draytek V2820N

Giá bán: Call

Draytek Vigor V2910V

Giá bán: Call

DrayTek Vigor V2910VG

Giá bán: Call

Vigor2950G

Giá bán: Call

Vigor2950Gi

Giá bán: Call

Vigor2950i

Giá bán: Call

Vigor2955

Giá bán: Call

Vigor2820

Giá bán: Call

Vigor2920

Giá bán: Call

VigorPro5500

Giá bán: Call

VigorPro100

Giá bán: Call

Vigor3120

Giá bán: Call

Vigor2200Eplus

Giá bán: Call

Vigor2104

Giá bán: Call

Vigor2900V

Giá bán: Call

Vigor2900VG

Giá bán: Call

Vigor3300V

Giá bán: Call

VigorPhone350

Giá bán: Call





Khuyến Mãi Hot