Giao diện phần cứng |
LAN |
4 cổng 10/100 Base-TX Switch |
WAN |
2 cổng 10/100 Base-TX Ethernet |
Dual WAN |
Outbound Policy-Based Load-Balance |
Băng thông theo yêu |
WAN Connection Fail-over |
SSL VPN |
Hỗ trợ 30 kênh SSL VPN |
SSL Web Proxy |
Giao thức WAN |
DHCP Client |
Static IP |
PPPoE |
PPTP |
L2TP* |
BPA |
Tường lửa |
Quản lý bảo mật nội dung cho các ứng dụng IM / P2P |
Multi-NAT, DMZ Host , Port-Redirection and Open Port |
Policy-Based Firewall |
Lọc địa chỉ MAC |
Phòng chống xâm nhập bằng gói tin |
Phòng chống tấn công từ chối dịch vụ |
Phòng chống mạo danh IP |
E-Mail Alert and Logging via Syslog |
Gán IP theo địa chỉ MAC |
VPN |
Hỗ trợ 100 kênh VPN |
Các giao thức : PPTP, IPSec , L2TP , L2TP over IPSec |
Mã hóa : MPPE and Hardware-Based AES / DES / 3DES |
Chứng thực : Hardware-Based MD5 , SHA-1 |
Chứng thực bằng IKE : Pre-shared Key and Digital Signature (X.509) |
LAN-to-LAN , Teleworker-to-LAN |
DHCP over IPSec |
NAT-Traversal (NAT-T) |
Dead Peer Detection (DPD) |
VPN Pass-Through |
VPN Backup |
VPN Load-balance |
Quản lý băng thông |
QoS
|
Guarantee Bandwidth for VoIP |
Class-based Bandwidth Guarantee by User-Defined Traffic Categories |
DiffServ Code Point Classifying |
Hỗ trợ 4 cấp độ ưu tiên (Inbound / Outbound) |
Vay mượn băng thông |
Giới hạn băng thông và phiên làm việc |
Quản lý hệ thống |
Giao diện web (HTTP / HTTPS) |
Hướng dẫn cấu hình nhanh |
CLI (Command Line Interface) / Telnet / SSH* |
Quản lý quyền truy cập |
Cấu hình sao lưu / phục hồi |
Hỗ trợ chức năng dự đoán |
Nâng cấp firmware thông qua TFTP / FTP |
Ghi nhật ký thông qua Syslog |
SNMP Management with MIB-II |
Lọc nội dung |
Ngăn chặn URL bằng từ khóa (Danh sách trắng & danh sách đen) |
Khóa các ứng dụng Java Applet , Cookies , Active X , Compressed / Executable / tập tinMultimedia |
Lọc nội dung web |
Time Schedule Control |
Đặc tính mạng |
DHCP Client / Relay / Server |
Dynamic DNS |
NTP Client |
Call Scheduling |
RADIUS Client |
DNS Cache / Proxy |
UPnP |
Port-Based VLAN |
Routing Protocol |
Static Routing |
RIP V2 |
Nhiệt độ |
Làm việc : 0°C ~ 45°C |
Không làm việc : -25°C ~ 70°C |
Độ ẩm |
10% ~ 90% (non-condensing) |
Công suất tối đa |
18 Watt |
Kích thước |
L240.96 * W165.07 * H43.96 (mm) |
Nguồn |
DC 15V |