Giao diện phần cứng |
LAN |
4 cổng 10/100 Base-TX Ethernet |
WAN / DMZ |
4 cổng 10/100 Base-TX Ethernet |
VoIP Slot |
2 cổng |
Cổng giao tiếp |
Firewall |
Kiểm soát truy cập |
Lọc gói tin |
Ngăn ngừa tấn công từ chối dịch vụ |
Stateful Packet Inspection for TCP |
Stateful Packet Inspection for FTP |
VPN |
Hỗ trợ 200 kênh VPN và có thể lên tới 200 mobile user |
DES / 3DES / AES / HMAC-SHA-1 / HMAC-MD5 Encryption |
Kiểm soát try cập từ xa bằng PPTP |
Chứng thực IPSec ( MD5 and SHA-1 ) |
Quản trị IKE Pre-shared Key ( PSK ) |
LAN-to-LAN VPN |
VPN thông qua ( IPSec / PPTP ) |
PKI (X.509) , CA |
DHCP trên IPSec |
Tính năng |
NAT Capable ( Port Redirection / Open Ports ) |
Multi-NAT |
DCHP Server |
DDNS Client |
Lập kế hoạch cuộc gọi cho PPPoE / PPTP |
Chứng thực RADIUS Client cho PPTP Remote Dial-in |
LAN-Port Mirroring |
DHCP Server - Relay Agent |
Port-based VLAN |
VoIP |
(4/8) cổng FXS |
(4/8) cổng FXO |
SIP / MGCP |
Codec G.711 , 729A, 723.1, G.726 |
VAD ( Silence Suppression ) & CNG |
G.168-2000 Echo Canceller , Jitter Buffer |
Packet Loss Concealment |
RFC2833 - Out of Band DTMF |
Gain / Attenuation Setting |
Modem Support Rate Up V.92 ( for G.711 only ) |
Caller ID Support : Bellcore, ETSI, NTT, DTMF-Based (Nor-Europe) |
Line Polarity Reversal Generation |
QoS for B.W Reservation |
Hunt Group |
Call Holding |
Call Forwarding |
Outbound Proxy |
NAT Traversal ( STUN ) ( RFC 3489 ) |
Incoming Call Barring |
T.38 Fax Relay |
FXO - Hot Line to Internet /PBX / PSTN |
VoIP over IPSec |
Lọc nội dung |
Khoá nội dung bằng các từ khoá do người dùng khai báo |
Tự động khoá tải các Java / ActiveX / Cookies / Zip / EXE |
Khóa URL ( web-site ) bằng từ khóa được khai báo bởi người dùng |
Lọc nội dung dựa trên danh sách URL, từ khoá hoặc thời gian trog ngày |
Content Portal Authority - Surf Control |
Quản trị |
Giao diện Web |
Command Line Interface ( Telnet ) |
Command Line Interface ( Console ) |
Nâng cấp Firmware bằng cách truy cập từ xa |
Ghi Log va Montor bằng Syslog |
SNMP - Basic MIBs |
SNMP - VoIP |
Cân bằng tải |
Thông tin thừa |
By PC Clients |
By Destination IP Address Range |
By Fixed VPN Connection |
By WAN interfaces Traffic Volume |
Robust Detection Mechanism |
QoS |
Đảm bảo băng thông dựa trên lớp bởi những danh mục lưu thông được khai báo từ người dùng |
Phân loại theo Services / Protocols |
Hỗ trợ 8 cấp độ ưu tiên |
Tính sẵn sàng |
VRRP ( RFC 2338 ) |
Công suất cực đại |
52 Watt |
Kích thước |
L443 * W297 * H44 (mm) |
Nguồn |
90 ~ 260 VAC |