Chipset |
|
Intel G41 chipset |
|
Bộ xử lý |
|
Intel Celeron Dual-Core E1500 2.2GHz Intel Celeron Dual-Core E5300 2.6GHz Intel Core 2 Dual E7400 2.8GHz |
|
Bộ nhớ |
|
Khe cắm DIMM, 2GB DDR3 RAM |
|
Khe cắm I / O mở rộng |
|
PCI Express |
|
Các cổng giao tiếp |
|
Cổng nối tiếp tiêu chuẩn (RS232) |
1 |
Cổng nối tiếp có nguồn |
3 (tùy chọn) |
USB (2.0) |
2 phía trước/ 4 bên hông |
USB trang bị nguồn riêng |
2x12V, 1x24V (tùy chọn) |
Bàn phím |
P/S 2 |
Chuột |
P/S 2 |
Line In/Line Out/ Mic |
1/1- |
Khay sắt đựng tiền |
1 |
Màn hình |
1 (tùy chọn) |
LAN |
10/100/1000 Mbits |
Cổng song song |
1 (tùy chọn) |
Ổ đĩa |
|
2.5” SATA HDD (min. 160GB) Second SATA HDD (min. 160GB)-options Solid State Drive(SSD)-options |
|
Hệ điều hành |
|
Microsoft Windows 7 |
|
Microsoft Windows XP |
|
POS Ready |
|
WNLPOS (Linux) |
|
Nguồn |
|
304W with +5VDC standby, PFC, 80 Plus. Điện áp vào 115/230VAC, tự động điều chỉnh tầm 1x12VDC dùng cho màn hình hiển thị 1x24VDC dùng cho máy in |
|
Kích cỡ (W x H x D) |
|
310 x 295 x 103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|